Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

nuit blanche trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nuit blanche trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nuit blanche trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tenon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tenon trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tenon trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

parage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ parage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ parage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

déséquilibre mental trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ déséquilibre mental trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ déséquilibre mental trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ringard trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ringard trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ringard trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

appareil volant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ appareil volant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ appareil volant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

débourser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ débourser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ débourser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bistre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bistre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bistre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

comptage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ comptage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ comptage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

factorisable trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ factorisable trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ factorisable trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

su trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ su trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ su trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

machine à laver le linge trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ machine à laver le linge trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ machine à laver le linge trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

sur la base de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sur la base de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sur la base de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

PD trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ PD trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ PD trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tridi trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tridi trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tridi trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

initialement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ initialement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ initialement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

coupelle trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ coupelle trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coupelle trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

béton armé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ béton armé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ béton armé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

sous-verre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sous-verre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sous-verre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

colisage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ colisage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ colisage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái