Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

prendre une douche trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prendre une douche trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prendre une douche trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

généraux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ généraux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ généraux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

thermorégulateur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ thermorégulateur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ thermorégulateur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

traînant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ traînant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ traînant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Université de Buenos Aires trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Université de Buenos Aires trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Université de Buenos Aires trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

harmonieux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ harmonieux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ harmonieux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

hocher trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hocher trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hocher trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

poussin trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ poussin trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poussin trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Varsovie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Varsovie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Varsovie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

livre avoir-du-poids trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ livre avoir-du-poids trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ livre avoir-du-poids trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ronchonner trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ronchonner trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ronchonner trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

absurde trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ absurde trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ absurde trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

circaète Jean-le-Blanc trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ circaète Jean-le-Blanc trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ circaète Jean-le-Blanc trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

robot trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ robot trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ robot trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

incorporable trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ incorporable trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ incorporable trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

être en ordre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ être en ordre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ être en ordre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

comptabilité générale trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ comptabilité générale trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ comptabilité générale trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

courageux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ courageux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ courageux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

maternalité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ maternalité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ maternalité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

écueil trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ écueil trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ écueil trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm