Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

pierre du Rhin trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pierre du Rhin trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pierre du Rhin trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

sérum physiologique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sérum physiologique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sérum physiologique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

col Danton trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ col Danton trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ col Danton trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

saut trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ saut trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saut trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

raccomoder trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ raccomoder trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ raccomoder trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

début d'après midi trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ début d'après midi trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ début d'après midi trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

amie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ amie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

amas trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ amas trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amas trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bénéficier de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bénéficier de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bénéficier de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

réseau électrique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ réseau électrique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ réseau électrique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

héberger trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ héberger trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ héberger trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

embrouiller trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ embrouiller trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ embrouiller trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

boisson énergisante trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ boisson énergisante trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ boisson énergisante trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pollakiurie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pollakiurie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pollakiurie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

recommandations trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ recommandations trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ recommandations trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ressource trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ressource trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ressource trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mains trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mains trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mains trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

chevalière trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chevalière trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chevalière trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

hydrangée trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hydrangée trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hydrangée trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

faire sortir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ faire sortir trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ faire sortir trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm