Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

fleur de lys trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fleur de lys trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fleur de lys trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

dans le but de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dans le but de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dans le but de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se rencontrer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se rencontrer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se rencontrer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

gunitage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gunitage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gunitage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

incrémentation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ incrémentation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ incrémentation trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

vomissement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vomissement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vomissement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

uniforme trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ uniforme trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uniforme trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

toit végétalisé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ toit végétalisé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toit végétalisé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

unité binaire de quantité d'information trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ unité binaire de quantité d'information trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unité binaire de quantité d'information trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

patrimoine mondial trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ patrimoine mondial trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ patrimoine mondial trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

autre chose trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ autre chose trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ autre chose trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tâche à accomplir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tâche à accomplir trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tâche à accomplir trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

aspirer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aspirer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aspirer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ensemble de mesurage routier trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ensemble de mesurage routier trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ensemble de mesurage routier trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

à proximité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ à proximité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ à proximité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bineuse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bineuse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bineuse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

échoué trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ échoué trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ échoué trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

travaux dirigés trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ travaux dirigés trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ travaux dirigés trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

auditeur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ auditeur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ auditeur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

engrosser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ engrosser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ engrosser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái