Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.
déclaration sous serment trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ déclaration sous serment trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ déclaration sous serment trong Tiếng pháp.
indécis trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ indécis trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ indécis trong Tiếng pháp.
gaufrage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gaufrage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gaufrage trong Tiếng pháp.
lentement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lentement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lentement trong Tiếng pháp.
vainqueur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vainqueur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vainqueur trong Tiếng pháp.
en désordre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ en désordre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ en désordre trong Tiếng pháp.
conclusions de la partie adverse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ conclusions de la partie adverse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ conclusions de la partie adverse trong Tiếng pháp.
gombo trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gombo trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gombo trong Tiếng pháp.
crâneuse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ crâneuse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ crâneuse trong Tiếng pháp.
scission trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ scission trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ scission trong Tiếng pháp.
chef exécutif trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chef exécutif trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chef exécutif trong Tiếng pháp.
lacet trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lacet trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lacet trong Tiếng pháp.
concentration trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ concentration trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ concentration trong Tiếng pháp.
principaux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ principaux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ principaux trong Tiếng pháp.
temporaire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ temporaire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ temporaire trong Tiếng pháp.
contusion trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ contusion trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contusion trong Tiếng pháp.
banane plantain trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ banane plantain trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ banane plantain trong Tiếng pháp.
noeud papillon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ noeud papillon trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ noeud papillon trong Tiếng pháp.
téguments et phanères trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ téguments et phanères trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ téguments et phanères trong Tiếng pháp.
huître du pauvre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ huître du pauvre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ huître du pauvre trong Tiếng pháp.