Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

advenir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ advenir trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ advenir trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

hernie inguinale trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hernie inguinale trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hernie inguinale trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

palette de couleurs trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ palette de couleurs trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ palette de couleurs trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

végétation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ végétation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ végétation trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

coupant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ coupant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coupant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

blond trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ blond trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ blond trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

prévisionnel trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prévisionnel trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prévisionnel trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

deuxièmement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ deuxièmement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ deuxièmement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

privé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ privé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ privé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

endoréique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ endoréique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ endoréique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

phléole trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ phléole trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ phléole trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

hameçon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hameçon trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hameçon trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

méfiance trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ méfiance trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ méfiance trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

annexes trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ annexes trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ annexes trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pointue trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pointue trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pointue trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se laver trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se laver trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se laver trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

collyre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ collyre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ collyre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se situer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se situer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se situer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

éclore trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ éclore trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ éclore trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bilan comptable trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bilan comptable trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bilan comptable trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm