Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

collectivité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ collectivité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ collectivité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

acharner trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ acharner trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acharner trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

permittivité hydraulique du géotextile trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ permittivité hydraulique du géotextile trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ permittivité hydraulique du géotextile trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

organisme intergouvernemental trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ organisme intergouvernemental trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ organisme intergouvernemental trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

éclisse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ éclisse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ éclisse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pince de cuisine trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pince de cuisine trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pince de cuisine trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

spontané trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ spontané trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spontané trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

latte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ latte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ latte trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

contractuel trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ contractuel trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contractuel trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

recherches trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ recherches trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ recherches trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

enjamber trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enjamber trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enjamber trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

change trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ change trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ change trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

euphorisant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ euphorisant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ euphorisant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

sève trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sève trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sève trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

évasion fiscale trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ évasion fiscale trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ évasion fiscale trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

instituer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ instituer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ instituer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cobette trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cobette trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cobette trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

braire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ braire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ braire trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

gimblette trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gimblette trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gimblette trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mutuel trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mutuel trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mutuel trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm