Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

mollet trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mollet trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mollet trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pacte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pacte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pacte trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

muselière trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ muselière trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ muselière trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

insuffisamment trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ insuffisamment trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ insuffisamment trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Parti communiste vietnamien trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Parti communiste vietnamien trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Parti communiste vietnamien trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cri de guerre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cri de guerre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cri de guerre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

contradictoire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ contradictoire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contradictoire trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

relatif trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ relatif trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ relatif trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ferritine trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ferritine trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ferritine trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

redémarrage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ redémarrage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ redémarrage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

serment trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ serment trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ serment trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

une image vaut mille mots trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ une image vaut mille mots trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ une image vaut mille mots trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

oreillette du cœur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ oreillette du cœur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oreillette du cœur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mise en évidence trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mise en évidence trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mise en évidence trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

promu trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ promu trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ promu trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

nutriment trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nutriment trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nutriment trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

nullement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nullement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nullement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

doublé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ doublé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doublé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

abattement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ abattement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ abattement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

déchaumage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ déchaumage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ déchaumage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm