Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

préservation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ préservation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ préservation trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

geler trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ geler trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geler trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

vieux crouton trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vieux crouton trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vieux crouton trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

supérieure trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ supérieure trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ supérieure trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

amarante trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ amarante trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amarante trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

majestueux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ majestueux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ majestueux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se remettre sur pied trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se remettre sur pied trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se remettre sur pied trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

petit à petit trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ petit à petit trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ petit à petit trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

palissage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ palissage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ palissage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

incapacité légale trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ incapacité légale trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ incapacité légale trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

lotissement résidentiel trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lotissement résidentiel trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lotissement résidentiel trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

adoucissement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ adoucissement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ adoucissement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

biscuit sablé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ biscuit sablé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ biscuit sablé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

repriser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ repriser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ repriser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

confetti trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ confetti trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ confetti trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tactile trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tactile trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tactile trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pourpre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pourpre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pourpre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mirliton trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mirliton trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mirliton trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

maritime trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ maritime trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ maritime trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

vêtir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vêtir trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vêtir trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm