Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

argumenter trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ argumenter trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ argumenter trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

œuf de cent ans trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ œuf de cent ans trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ œuf de cent ans trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

entraide trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ entraide trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ entraide trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

barbotte brune trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ barbotte brune trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ barbotte brune trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

traiteur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ traiteur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ traiteur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

véridique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ véridique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ véridique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

soubrette trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ soubrette trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ soubrette trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mettre à jour trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mettre à jour trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mettre à jour trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

atomistique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ atomistique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ atomistique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Le Chacal trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Le Chacal trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Le Chacal trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

embellir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ embellir trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ embellir trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

écusson trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ écusson trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ écusson trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cancre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cancre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cancre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

brute trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ brute trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brute trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

riz au lait trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ riz au lait trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ riz au lait trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tégénaire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tégénaire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tégénaire trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

population trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ population trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ population trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

plan cadastral trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ plan cadastral trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plan cadastral trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pie-mère trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pie-mère trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pie-mère trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

périphérie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ périphérie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ périphérie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm