zwager trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zwager trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zwager trong Tiếng Hà Lan.
Từ zwager trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là anh chồng, anh vợ, chị dâu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ zwager
anh chồngnoun |
anh vợnoun Maar als jij mijn zwager wordt, hoop ik dat we vrienden worden. Dù nếu anh thành anh vợ tôi, hy vọng ta có thể là bạn tốt hơn. |
chị dâunoun |
Xem thêm ví dụ
Hij moest meteen denken aan zijn zwager, Guilherme, die vaak tegen hem had gezegd: ’Ik geloof niet in het hellevuur. Cha liền nghĩ đến anh rể là Guilherme, người trước đây thường nói với cha: ‘Anh không tin vào hỏa ngục. |
Ik zei dus op een keer tegen mijn zwager: „Ik wil hem naar het ziekenhuis in het noordoosten van Honshu laten overbrengen.” Vì vậy có lần tôi nói với anh chồng tôi: “Em muốn chuyển anh Seikichi đến bệnh viện ở miền đông bắc Honshu”. |
Ik heb een beveiligingsopdracht met mijn zwager. Tôi bận công việc bảo an với anh rể rồi. |
Je zwager William had'n verhouding met z'n secretaresse. Có vẻ như là ông anh William đã ngoại tình với thư ký của ông ta. |
Mijn zwager was vijftig jaar niet actief in de kerk. Người anh vợ của tôi kém tích cực trong Giáo Hội trong 50 năm. |
Je maakt jezelf wijs dat ie het echt meent en niet omdat zijn zwager dat hotel runt. Tất nhiên, tôi cũng muốn tin lắm là anh ta muốn lo cho khoản phúc lợi của tôi và khách sạn đó không phải do anh vợ anh ta điều hành. |
Je zwager wil me zo graag te grazen nemen. Thằng em rể ông thù tôi thế nếu bọn cớm tìm thấy dấu vân tay tôi... |
Niet iedereen krijgt een zwager terug uit de dood Không phải ai cũng có thể cứu người khác khỏi cái chết như thế |
Die eikel van een zwager van je heeft al m'n geld. Thằng cha em rể của thầy đã thu hết tiền của tôi. |
We weten allebei hoe gevaarlijk m'n zwager kan zijn. Ta đều biết ông anh cột chèo của tôi nguy hiểm cỡ nào. |
Leg me't verschil uit tussen stom en strafbaar en ik laat m'n zwager arresteren. Nói xem 2 cái đó khác nhau chỗ nào và tôi sẽ báo công an bắt thằng em rể của tôi. |
Wat was ik Jehovah dankbaar voor de liefdevolle correctie door mijn zwager! Tôi thật biết ơn Đức Giê-hô-va về lời sửa sai đầy yêu thương của người em rể! |
En leuk geprobeerd, je stomme zwager te redden. Có cố gắng đấy, cứu lấy cái thằng em rể lỗ đít của ông. |
Haar zwager is oud-burgemeester van Gath. Anh rể tôi là cựu thị trưởng Gath! |
Want hier zijn de zwagers. Vì anh vợ tôi mới vừa tới đấy. |
Diezelfde maand, oktober 1944, ging de politie op zoek naar Everts zwager, Bernard Luimes. Cùng tháng đó, tháng 10 năm 1944, cảnh sát tìm kiếm anh rể của Evert, Bernard Luimes. |
Dan ken je m'n zwager nog niet. Tại anh chưa gặp em vợ Ralph của tôi. |
Bijvoorbeeld als je ouders je vragen om een ‘selfie’ van hen te maken, of als je tante je inwrijft dat je nog niet getrouwd bent omdat je gewoon te kieskeurig bent, of als je zwager die denkt dat hij alles weet, vindt dat zijn politieke voorkeur de leer van het evangelie is, of als je vader een gezinsfoto wil maken waarin iedereen verkleed is zoals in zijn favoriete film. Ví dụ như khi cha mẹ của các anh em yêu cầu các anh em chụp hình cho họ, hoặc khi bà dì của các anh em cứ khăng khăng rằng các anh em vẫn còn độc thân vì quá kén chọn, hoặc khi người anh rể của các anh em nghĩ rằng quan điểm chính trị của mình là tuyệt đối đúng hoặc khi cha của các anh em sắp xếp cho việc chụp hình gia đình với mọi người ăn mặc giống như các nhân vật trong bộ phim ưa thích của ông. |
Ik heb een zwager genaamd Bobo -- een verhaal op zich. Tôi có một người anh rể tên Bobo -- đây là một câu chuyện hoàn toàn khác. |
Annies zwager heeft zich naar verluidt de bezittingen en het geld toegeëigend en haar en haar zes kinderen op straat gezet. Theo lời kể lại, người anh em chồng đã chiếm lấy tài sản và tiền bạc và đuổi bà Annie và sáu đứa con bà ra khỏi căn nhà. |
Adam, mijn zwager, zijn zoon en ik kwamen terug van de markt in Honokaa. Adam, người em rể, con của cậu ta và tôi đang trên đường về từ Chợ Honokaa. |
Dit is mijn zwager Steve. Đây là em rể tôi, Steve. |
Wie is je zwager? Ai là em dâu của anh chứ? |
Volgens mij kent u m' n zwager Đáng lẽ tôi nên yêu cầu một luật sư khác |
Dus mijn zwager gaat die moordenaar interviewen en tijdens de ontmoeting beseft hij dat deze man echt heel eng is. Vậy là em rể tôi đến phỏng vấn tên sát nhân này và cậu ta nhận ra khi gặp hắn rằng gã này cực kì đáng sợ. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ zwager trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.