skilgreining trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ skilgreining trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skilgreining trong Tiếng Iceland.
Từ skilgreining trong Tiếng Iceland có các nghĩa là định nghĩa, 定義, thiết lập, thiết đặt, tính ngữ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ skilgreining
định nghĩa(definition) |
定義(definition) |
thiết lập
|
thiết đặt
|
tính ngữ
|
Xem thêm ví dụ
skilgreining innanvörpunar khai báo nội thất |
Þessari skilgreining hefur síðan verið breytt (sjá krypton). Định nghĩa này sau đó đã được thay thế (xem krypton). |
Röng skilgreining undirnets Đặc tả mạng phụ không đúng |
skilgreining regnbogagerðar khai báo cầu vồng |
skilgreining þéttleikavörpunar khai báo sơ đồ mật độ |
skilgreining litarefnis khai báo chất nhuộm |
Skilgreining Biblíunnar á sál er einföld, sjálfri sér samkvæm og laus við klafa flókinnar heimspeki og hindurvitna manna. Định nghĩa của Kinh Thánh về linh hồn rất giản dị, trước sau như một, không dính dáng gì đến sự mê tín và các triết lý rắc rối của con người. |
Inntaks skilgreining þegar undirliggjandi tól les inntaksgögn úr sínu staðlaða inntaki Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn |
Þessi skilgreining lýsir vel hlutverki Jehóva, bæði sem skapara alheimsins og viti borinna vera, og eins því hlutverki hans að koma til leiðar því sem hann ætlar. Định nghĩa này rất thích hợp với vai trò của Đức Giê-hô-va, Đấng Tạo Hóa của vũ trụ và các tạo vật thông minh, cũng như là Đấng hoàn thành ý định của ngài. |
Skilgreining hans hefur haft varanleg áhrif á líf mitt. Định nghĩa của ông đã có một ảnh hưởng lâu dài trong cuộc sống của tôi. |
skilgreining himinhvolfs khai báo cầu trời |
Skilgreining Lời khai báo |
Þau geta verið: (1) skilgreining á efnisatriðinu, (2) kennsla og dæmi úr ritningunum og þínu eigin lífi og (3) hugleiðingar þínar og tilfinningar varðandi mikilvægi þessa efnisatriðis. Đại cương này có thể gồm có: (1) định nghĩa về đề tài, (2) những lời giảng dạy và các ví dụ từ thánh thư và cuộc sống của em và (3) ý nghĩ và cảm tưởng của em về lý do tại sao đề tài này là quan trọng. |
7 Skilgreining heims nútímans á siðleysi er aftur á móti orðin svo útþynnt að hún fer alls ekki saman við afstöðu Guðs. 7 Mặt khác, thế gian tân thời này định nghĩa sự vô luân một cách pha loãng đến nỗi khác hẳn quan điểm của Đức Chúa Trời. |
Skipnunin til að keyra undirliggjandi tól. Þessi skipun er byggð á tækni sem byggir á að skipta út tögum við keyrslutíma. Studd tög eru: % filterargs: skipana valmöguleikar % filterinput: inntaks skilgreining % filteroutput: úttaks skilgreining % psu: síðustærð með hástöfum % psl: síðustærð með lágstöfum Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ: % filterargs: các tùy chọn lệnh % filterinput: đặc tả nhập % filteroutput: đặc tả xuất % psu: kích cỡ trang theo chữ hoa % psl: kích cỡ trang theo chữ thường |
skilgreining þokugerðar khai báo sương mù |
Röng skilgreining tímamarka Đặc tả thời hạn không đúng |
skilgreining áferðar khai báo hoạ tiết |
skilgreining áferðarvörpunar khai báo sơ đồ hoạ tiết |
skilgreining lokunar khai báo kết thúc |
skilgreining litarefnisvörpunar khai báo sơ đồ chất nhuộm |
En hvað er þá góð skilgreining á vélmenni? Vậy định nghĩa cho cyborg là gì? |
Röng skilgreining gáttar Đặc tả cổng không đúng |
Þessi skilgreining gerir okkur kleift að íhuga hið mikilvæga hlutverk trúarinnar þegar við hljótum kraftaverk. Định nghĩa này cũng cho phép chúng ta suy ngẫm về vai trò thiết yếu của đức tin trong việc tiếp nhận một phép lạ. |
Skilgreining vinar hefur tekið breytingum í hinum tæknilega samtengda heimi. Định nghĩa về một người bạn đã thay đổi trong một thế giới kết nối bằng công nghệ ngày nay. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ skilgreining trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.