prijken trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prijken trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prijken trong Tiếng Hà Lan.
Từ prijken trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là khoe, phô trương, sự phô trương, khoe khoang, sự trưng bày. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ prijken
khoe(flaunt) |
phô trương(display) |
sự phô trương(display) |
khoe khoang(display) |
sự trưng bày(display) |
Xem thêm ví dụ
Daarom prijken Jezus’ woorden in de Sint-Pietersbasiliek in Rome in manshoge letters in het Latijn aan de binnenkant van de koepel. Do đó, tại Giáo đường Thánh Phê-rô ở Rô-ma, những lời của Chúa Giê-su được khắc bằng tiếng La-tinh bên trong mái vòm, với những ký tự có kích thước lớn hơn một người. |
Hij besloot: „Binnenkort zal de lectuur in uw boekenkast prijken en zult u, arm in arm met uw vrouw en met uw bijbel in de hand, naar de vergaderingen gaan.” Ông ấy kết luận: “Chẳng bao lâu, ông có thể trưng sách báo trên kệ, và hai vợ chồng ông có thể khoác tay nhau và cầm Kinh Thánh đi nhóm họp”. |
Op talloze hedendaagse muntstukken en thans in omloop zijnde bankbiljetten prijken de woorden „Op God vertrouwen wij”. Còn câu “Chúng ta tin nơi Chúa” thì được khắc trên vô số đồng tiền và bạc giấy hiện kim. |
En wat valt er te zeggen van de moderne keukenapparaten, koelkasten en wasmachines, die in zoveel huizen prijken? Và nói gì về những dụng cụ để nấu nướng tân thời, tủ lạnh và máy giặt mà nhiều gia đình có? |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prijken trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.