parto prematuro trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ parto prematuro trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ parto prematuro trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ parto prematuro trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là tiểu sản. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ parto prematuro
tiểu sản
|
Xem thêm ví dụ
Así que algunos doctores decidieron seguirla por todo el hospital con una jeringuilla para inyectarle una sustancia que le provocaría un parto prematuro. Do đó, một số bác sĩ chạy theo cô ấy khắp nơi trong bệnh viện với một ống tiêm để cố tiêm thuốc và thúc ép sinh sớm. |
Parto prematuro. Đau đẻ sớm. |
Como mujer afroestadounidense tiene el doble de posibilidades de tener un parto prematuro o muerte fetal. Là một phụ nữ Mỹ gốc Phi, cô ấy có nguy cơ sinh non cao gấp 2 lần hoặc có thai chết lưu. |
Además, los factores emocionales, como un embarazo no planeado, un parto prematuro, la pérdida de la libertad, la preocupación por el atractivo físico y la falta de apoyo, también pueden ser desencadenantes de la depresión. Những yếu tố tâm lý như có thai ngoài ý muốn, đẻ non, mất tự do, lo lắng về ngoại diện và thiếu sự giúp đỡ cũng có thể góp phần gây trầm cảm. |
¿ Recuerdan que en las estadísticas de las que hablé las mujeres negras eran más propensas al parto prematuro, a dar a luz a bebés con bajo peso e incluso a morir por las complicaciones del embarazo y el parto? Và sự hỗ trợ này cung cấp sự giảm thiểu tối quan trọng đối với áp lực từ phân biệt chủng tộc và phân biệt đối xử mà phụ nữ phải trải qua hằng ngày. |
Puede provocar un parto muy prematuro porque, básicamente, el estrés comunica que el vientre ya no es un lugar seguro para el bebé. Nó còn khiến cho người mẹ sinh non, bởi vì về cơ bản, áp lực truyền thông tin đến tử cung và thông báo rằng đây không còn là nơi an toàn cho đứa bé nữa. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ parto prematuro trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới parto prematuro
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.