oscilando trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ oscilando trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oscilando trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ oscilando trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là dao động, rung động, lắc, Lúc lắc, lung lay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ oscilando
dao động(oscillate) |
rung động(oscillate) |
lắc(oscillate) |
Lúc lắc(oscillate) |
lung lay(oscillate) |
Xem thêm ví dụ
El maestro explicó que los pescadores de Tonga se deslizan sobre los arrecifes remando su canoa de balancines con una mano y oscilando el maka-feke con la otra. Người giáo viên giải thích rằng những người đánh cá Tonga lướt trên đá ngầm, bơi xuồng có mái chèo của họ bằng một tay và cầm đu đưa cái bẫy maka-feke ở bên hông xuồng với bàn tay kia. |
Esta gráfica muestra asteroides cercanos a la Tierra, orbitando alrededor del Sol, en color amarillo y oscilando cerca a la órbita terrestre, en color azul. Biểu họa này cho thấy các tiểu hành tinh gần Trái Đất đang quay quanh Mặt Trời. tức hình tròn màu vàng kia và quay quanh gần trục Trái Đất, tức hình tròn màu xanh. |
Él había estado oscilando en copa de un árbol y entonces ella había estado parada en el huerto. Ông đã được đong đưa trên đầu cây sau đó và cô đã được đứng trong vườn cây ăn quả. |
Para usar la jerga de la física, han medido el periodo de las ondas sobre las que el corcho está oscilando. Theo thuật ngữ vật lý, bạn đã đo chu kỳ của ngọn sóng mà nút bần nhấp nhô theo. |
El tratamiento de los ancianos, sin embargo, es enormemente variado entre las sociedades tradicionales, oscilando entre unos mucho mejores y otros mucho peores que los de nuestras sociedades modernas. Tuy vậy, đối xử với người già có sự khác nhau rất lớn giữa các xã hội truyền thống, từ rất tệ tới tốt hơn cả xã hội hiện đại của chúng ta. |
Aludra está catalogada como una estrella variable Alfa Cygni, oscilando su brillo entre magnitud +2,38 y +2,48. Aludra được phân loại là loại Alpha Cygni biến sao và độ sáng của nó thay đổi từ độ lớn +2,38 đến +2,48 trong khoảng thời gian 4,7 ngày. |
Es un objeto irregular oscilando sobre su propio eje. Nó là một vật thể kỳ lạ, dao động quanh trục của nó. |
Azoto la puerta detrás de mí, subo, paso por este lugar donde hay un péndulo oscilando. Tôi sập cánh cửa trước mặt, trèo lên, đi qua nơi mà tôi nhìn thấy một con lắc kêu tích tắc. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ oscilando trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới oscilando
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.