nagelvijl trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nagelvijl trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nagelvijl trong Tiếng Hà Lan.

Từ nagelvijl trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là cái giũa, lima, lime, giũa, voi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ nagelvijl

cái giũa

lima

lime

giũa

voi

Xem thêm ví dụ

Carol, ik denk niet dat een nagelvijl het werk doet.
Carol, tôi không nghĩ dũa móng tay sẽ có ích.
● door gezamenlijk gebruik van injectienaalden, scheermesjes, nagelvijlen of -schaartjes, tandenborstels of andere voorwerpen die zelfs maar een minieme hoeveelheid bloed kunnen overbrengen via een beschadiging in de huid;
● Việc dùng chung kim tiêm, dao cạo râu, dũa móng tay, bấm móng tay, bàn chải đánh răng hay bất cứ vật dụng nào có thể khiến một vết máu nhỏ truyền qua vết trầy trên da.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nagelvijl trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.