modifica trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?

Nghĩa của từ modifica trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ modifica trong Tiếng Rumani.

Từ modifica trong Tiếng Rumani có các nghĩa là biên tập, 編輯. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ modifica

biên tập

verb

編輯

verb

Xem thêm ví dụ

Modifică parola
Thay đổi mật khẩu
Înseamnă că fiecare este liber să utilizeze, modifice sau distribuie, iar în schimb cerem doar două lucruri:
Tất cả mọi người có quyền tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối, đổi lại chúng tôi chỉ cần 2 thứ:
Nu avem echipamentul pentru a modifica pulsul armei acum.
Chúng ta không có công cụ để hiệu chỉnh xung tác động vào lúc này.
În sistemele macroscopice închise, forțele neconservative acționează pentru a modifica energia internă a sistemului, și sunt adesea asociate cu transferul de căldură.
Trong hệ kín vĩ mô, lực không bảo toàn tác động đến sự thay đổi nội năng của hệ và thường đi kèm với hiệu ứng truyền nhiệt.
Dați clic pe acest buton pentru a modifica politica pentru gazdă sau domeniu
Hãy nhắp vào cái nút này để thay đổi chính sách cho máy hay miền được chọn trong hộp danh sách
Modifică marginea de sus a cadrului
Thay đổi Đỉnh Viền
Ele nu modifică rezultatul final.
Chúng không làm thay đổi kết quả cuối cùng.
Există cinci procese care pot face ca frecvența să se modifice.
Có 5 quá trình có thể làm thay đổi tần số.
Totuşi, dacă adolescentul tău doreşte să-ţi vorbească, încearcă să-ţi modifici planurile şi ascultă-l.
Nhưng nếu con bạn muốn nói chuyện với bạn, hãy cố dàn xếp công việc để nghe con.
Această cuantă va perturba particula şi-i va modifica viteza într-un mod care nu poate fi prezis.
Lượng tử này sẽ làm nhiễu động hạt và làm thay đổi vận tốc của hạt một cách không thể tiên đoán được.
Natura furnizează un prim draft, pe care experiența o modifică.
Tự nhiên đưa ra bản thảo đầu tiên, sau đó kinh nghiệm điều chỉnh.
Aceste studii ne arată că atunci când serveşti oamenilor informații eronate legate de experienţe pe care le-ar fi avut, poți să le distorsionezi, să le contaminezi sau chiar să le modifici amintirile.
Và những gì những nghiên cứu này cho thấy là khi bạn mớm cho người ta thông tin sai lệch về một số trải niệm mà họ có thể đã trải qua, bạn có thể bóp méo hay làm hỏng hay thay đổi ký ức của họ.
Unele saituri de web modifică poziția ferestrei utilizînd funcțiile window. moveBy () sau window. moveTo (). Această opțiune specifică modul de tratare a acestor acțiuni
Một số nơi Mạng thay đổi vị trí cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng chức năng window. moveBy () (cửa sổ thay di chuyển theo) hay window. moveTo () (cửa sổ di chuyển đến). Tùy chọn này xác định cách quản lý việc cố như vậy
Alege un moment convenabil din zi şi modifică-ţi programul după necesităţi.
Hãy chọn giờ tiện lợi cho bạn và thích ứng theo nhu cầu.
Tehnologia CRISPR permite cercetătorilor să modifice ADN-ul celular, ceea ce deschide calea spre vindecarea unor boli genetice.
Công nghệ CRISPR cho phép các nhà khoa học tạo ra những thay đổi trong DNA của tế bào từ đó cho phép chúng ta chữa được các bệnh về gene.
Putem arăta, în cele din urmă, că Reiden modifică radical codul genetic al animalelor.
Bọn tôi có thể chứng minh rằng Reiden đã làm thay đổi mã di truyền của động vật.
Dintre toți angajații homosexuali și bisexuali, 83% admit că își modifică comportamentul la locul de muncă pentru a nu părea „prea gay’’.
Trên tổng số người đồng tính nam, đồng tính nữ và lưỡng tính 83 phần trăm thừa nhận họ đang thay đổi một số mặt của chính bản thân để không có vẻ "quá lộ."
Creşterea datelor analitice modifică datele, oferindu-ne perspective, care ne permit să acţionăm maşinile în moduri noi, mult mai eficient.
Những phân tích tinh vi sau đó được chuyển thành dữ liệu đưa ra những cái nhìn sâu sắc, hiểu biết, cho phép chúng ta vận hành những cỗ máy theo những cách hoàn toàn mới và có hiệu quả hơn rất nhiều.
Deci, tipul de medicamente despre care vorbeam nu ar modifica genele, doar s- ar lega de proteine si le- ar modifica functionarea.
À, loại thuốc mà tôi đang nói tới sẽ không thay đổi gen chúng sẽ chỉ gắn kết protein và thay đổi hoạt động của chúng thôi.
Dați clic pentru a modifica toate fonturile
Nhấn để thay đổi mọi phông
Alte presiuni sunt menite să modifice noţiunea de gen sau să omogenizeze acele deosebiri dintre bărbat şi femeie care sunt esenţiale pentru a îndeplini marele plan al fericirii întocmit de Dumnezeu.
Các áp lực khác sẽ làm nhầm lẫn giới tính hay đồng nhất hóa những sự khác biệt đó giữa những người nam và người nữ, và những điều này rất cần thiết để hoàn thành kế hoạch hạnh phúc vĩ đại của Thượng Đế.
Opțiuni de previzualizare Aici puteți modifica comportamentul Konqueror cînd afișează fișierele dintr-un dosar. Lista de protocoale Selectați protocoalele pentru care vor fi activate previzualizările și deselectați-le pe cele pentru care nu ar trebui activată această operație. De exemplu, ar putea fi eficient să afișați previzualizări folosind protocolul SMB dacă rețeaua locală este suficient de rapidă, dar ar trebui să dezactivați protocolul FTP dacă vizitați site-uri FTP lente și cu imagini mari. Mărimea maximă a fișierului Selectați mărimea maximă a fișierului pentru care să fie generată previzualizarea. De exemplu, dacă o setați la # Mo (implicit), atunci nu vor fi generate previzualizări pentru fișiere mai mari de # Mo, din motive de viteză
Tùy chọn xem thử Ở đây bạn có thể sửa đổi ứng xử của trình duyệt Mạng Konqueror khi nó hiển thị các tập tin nằm trong thư mục nào đó. Danh sách giao thức: hãy chọn những giao thức nên hiển thị ô xem thử và bỏ chọn những giao thức không nên. Lấy thí dụ, bạn có thể muốn hiển thị ô xem thử qua SMB nếu mạng cục bộ là đủ nhanh, nhưng bạn có thể tắt nó cho FTP nếu bạn thường thăm nơi FTP rất chậm có ảnh lớn. Kích cỡ tập tin tối đa: hãy chọn kích cỡ tập tin tối đa cho đó nên tạo ra ô xem thử. Lấy thí dụ, khi nó được đặt thành # MB (giá trị mặc định), không có ô xem thử sẽ được tạo ra cho tập tin lớn hơn # MB, vì lý do tốc độ
Nu am să ieşi din acest ecran pentru a modifica un offset
Tôi không có để thoát khỏi màn hình này để thay đổi một đối tượng dời hình
Asta e o captură de ecran de pe GitHub, principalul serviciu de hosting Git și de fiecare dată când un programator folosește Git ca să facă o schimbare importantă, să creeze un fișier nou, să modifice unul existent, să combine două fișiere, Git creează această semnătură.
Đây là ảnh chụp GitHub, dịch vụ hosting chính của Git, mỗi khi 1 lập trình viên dùng Git để tạo 1 thay đổi bất kì, tạo file mới, chỉnh sửa phải đã có, kết hợp 2 file, Git tạo ra kí hiệu thế này.
Ce- ar fi dacă tehnologia ar putea interveni pentru a modifica echilibrul anumitor relații?
Giả như công nghệ có thể can thiệp làm rối loạn sự cân bằng của một vài loại hình quan hệ?

Cùng học Tiếng Rumani

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ modifica trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.

Bạn có biết về Tiếng Rumani

Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.