mechatronica trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mechatronica trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mechatronica trong Tiếng Hà Lan.

Từ mechatronica trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là Cơ điện tử, cơ điện tử, Cơ điện tử ô tô. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ mechatronica

Cơ điện tử

Het is een mechanische oplossing voor een probleem in plaats van door mechatronica.
Đó là một giải pháp kỹ thuật, thay vì sử dụng cơ điện tử.

cơ điện tử

Het is een mechanische oplossing voor een probleem in plaats van door mechatronica.
Đó là một giải pháp kỹ thuật, thay vì sử dụng cơ điện tử.

Cơ điện tử ô tô

Xem thêm ví dụ

Het spannende deel is dus niet zozeer de mechatronica, maar de controle.
Điểm thú vị là nó không mang tính cơ điện tử cho lắm, nhưng mang tính điều khiển.
Het is een mechanische oplossing voor een probleem in plaats van door mechatronica.
Đó là một giải pháp kỹ thuật, thay vì sử dụng cơ điện tử.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mechatronica trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.