luik trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ luik trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ luik trong Tiếng Hà Lan.
Từ luik trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là Liège. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ luik
Liègeproper |
Xem thêm ví dụ
Heb je het luik niet gesloten? Không phải cậu đã đóng cửa rồi sao. |
Luiken sluiten. Đóng cửa! |
Schalm de luiken. Bắn rụng mấy con gà đó. |
Ik zwem naar luik zes. Anh sẽ bơi đến cửa 6. |
Ze hadden de oude luiken bij het afval gegooid. Họ đã bỏ đi cánh cửa chớp cũ kĩ vào nơi đổ rác. Tôi hỏi ông: |
Ik hoorde geroep en wilde het luik dichtdoen. Tôi nghe có tiếng kêu, và tôi chạy đi đóng cửa sổ. |
Het is een elektrisch luik. Nó là cửa điện phải không? |
Bovendien, de ijzeren kachel in Barak 4, die het luik verbergt, wordt weggehaald. Còn nữa, cái lò sắt ở doanh trại 4, cái được dùng để ngụy trang cửa hầm, phải đem dẹp. |
Haal die kerels eruit en sluit het luik. Cố gắng lôi 3 người đó ra và bít cái hốc đó lại. |
Maar niet zo pijnlijk als de strop als dat luik opengaat. Có thể, nhưng không đau đớn bằng rớt lủng lẳng dưới sợi dây thừng. |
Ik doe het luik open en er is een koepel. Tôi bật lên trên đỉnh, và đó là một nóc nhà tròn. |
Dat kan op twee manieren: maak in de muur gaten ter hoogte van het dak (draadgaas zal kleine dieren buiten houden) of ramen (met luiken voor privacy). Có hai cách để làm điều này—bằng cách tạo các lỗ thông nơi cao nhất của căn nhà (đặt lưới để tránh các thú vật nhỏ chui vào), và làm những cửa sổ (dùng chớp cửa để giữ sự riêng tư). |
Marie Gillain (Luik, 18 juni 1975) is een Belgisch actrice. Marie Gillain (sinh 18/08/1975) là một diễn viên người Bỉ. |
Haast je met dat luik. Mở cửa hầm mau lên đi. |
" Waarom gooien jullie die luiken weg? ", vroeg ik hen. " Tại sao ông lại thẩy đi cánh cửa chớp? " |
En als het luik niet open is? Thế nếu cửa sập mà không được mở? |
Je gaat misschien niet over de wind, Zaya, maar mogen de luiken dicht? Có thể cô không thể điều khiển được gió, Zaya, nhưng tôi nghĩ cô có thể đóng cửa sổ lại. |
Het luik is open. Okay, cửa thông gió đã mở. |
Als het luik opengaat, komt er iets binnen. Các anh mở cửa và nó chui vào trong đây. |
Er is een luik dat op de straat uitkomt. Có lối để ra ngoài phố. |
De buitendeuren hebben geen luiken. Cửa ngoài không có cửa chắn bảo vệ. |
In staat zijn om hekken en luiken te veranderen in bloemen is fantastisch. Để có thể biến những hàng rào chắn và cửa sổ bảo vệ thành những bông hoa thật là tuyệt. |
Het is bijna het hele uur en alle ogen zijn gericht op twee blauwe luiken aan de toren van het raadhuis. Gần như đã đến đầu giờ, và mọi cặp mắt đều dán chặt vào hai cánh cửa sổ màu xanh trên ngọn tháp của tòa thị chính. |
Luik vast. Gài cửa hầm |
Je kunt er verderop uit door een luik. Đường hầm này sẽ dẫn cậu lên trên, cách đây hai tòa nhà về phía bắc. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ luik trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.