lieverd trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lieverd trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lieverd trong Tiếng Hà Lan.
Từ lieverd trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là người yêu, cưng, yêu dấu, yêu quý, tình yêu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lieverd
người yêu(darling) |
cưng
|
yêu dấu(dear) |
yêu quý(darling) |
tình yêu
|
Xem thêm ví dụ
Andrea, lieverd, vertrouw me. Andrea, cưng à, tin bố đi. |
We blijven niet lang lieverd. Grace, có nghe không, con yêu. |
Dat is waar, lieverd. Anh yêu, là vậy đấy. |
Lieverd, je deed het zo goed. Con yêu, con làm tốt lắm. |
Hallo, lieverd. Chào con yêu. |
Dag, lieverd. Chào cậu. |
Heb een geweldige dag op school, lieverd. Chúc con một ngày tuyệt vời ở trường, con yêu. |
Dat is niet hoe het ouderschap werkt, lieverd. Đó đâu phải là cách làm của cha mẹ, con yêu. |
Lieverd, je gaat niet geloven wat dit... Em sẽ không thể tin nổi... |
Nee, lieverd. Không đâu cháu yêu. |
Lieverd, zeg wat je ziet. Em yêu, nói với anh những gì em thấy. |
Hoi, lieverd. Chào, em yêu. |
Kom hier, lieverd. Lại đây, con gái yêu. |
Heel goed, lieverd. Hay lắm, ông bạn. |
Beth, lieverd. Beth, con yêu! |
Ik wil gewoon weer gelukkig zijn, lieverd. Mẹ chỉ muốn lại được hạnh phúc, con à... |
Ik bescherm je, lieverd. Tôi đang bảo vệ anh, cưng à. |
Lieverd? Cưng ơi? |
Hoe gaat het, lieverd? Cháu thế nào? |
Meg lieverd. Meg, tục tưng. |
Lieverd? Clough? |
Lieverd, weet je, kom allebei even zitten. Này cưng, hai con ngồi xuống đây. |
Lieverd, heb je een ongelukje gehad? Ôi con yêu, con có sự cố hả? |
Lieverd? anh yêu? |
Lieverd? Con yêu? |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lieverd trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.