λαπαροσκόπηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ λαπαροσκόπηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ λαπαροσκόπηση trong Tiếng Hy Lạp.
Từ λαπαροσκόπηση trong Tiếng Hy Lạp có nghĩa là Nội soi ổ bụng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ λαπαροσκόπηση
Nội soi ổ bụng(laparoscopy) |
Xem thêm ví dụ
Ξυπνήστε με όταν θα έχουν κάνει διερευνητική λαπαροσκόπηση. Đánh thức tôi dậy sau khi phẫu thuật bụng thăm dò xong. |
Επίσης, σε ορισμένες περιπτώσεις συστήνεται να γίνει συντηρητική εγχείρηση, είτε με κανονική τομή είτε με λαπαροσκόπηση, προκειμένου να αφαιρεθεί ή να καταστραφεί το ενδομητρίωμα, πράγμα που μπορεί να κάνει ηπιότερα τα συμπτώματα. Trong một số ca, bác sĩ đề nghị phẫu thuật bảo tồn, thông qua đại phẫu hoặc bằng ống soi ổ bụng; phương pháp này bao gồm việc cắt bỏ hoặc hủy các khối u và điều này có thể giảm bớt các triệu chứng. |
Τώρα, σε αντίθεση με τη λαπαροσκόπηση, μπορούμε να τοποθετήσουμε με ακρίβεια την βελόνα στα όργανα να την περάσουμε μέσα και να ακολουθήσουμε την καμπύλη της τροχιάς της. Và bây giờ, ngược với mổ nội soi bạn có thể đặt cái kim một cách chính xác vào dụng cụ của bạn và bạn có thể khâu tất cả và khâu theo 1 quỹ đạo Nguyên nhân khiến nó trở nên dễ dàng hơn |
Τα όργανα λαπαροσκόπησης και ελάχιστης επέμβασης δίνουν τη δυνατότητα να γίνονται επεμβάσεις χωρίς την απώλεια αίματος που προκαλείται από μεγάλες τομές. Các dụng cụ soi ổ bụng, và dụng cụ không phải thọc sâu vào trong cơ thể cho phép rạch những đường nhỏ để giải phẫu mà không mất máu như khi phải rạch những đường lớn. |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ λαπαροσκόπηση trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.