kwakje trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kwakje trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kwakje trong Tiếng Hà Lan.
Từ kwakje trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là tinh dịch, 精液, sữa, tinh khí, sứa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kwakje
tinh dịch(cum) |
精液
|
sữa
|
tinh khí
|
sứa
|
Xem thêm ví dụ
Ik pakte een fles en voegde er een kwakje bijenwas aan toe om de oorspronkelijke consistentie te herstellen. Tôi lấy một cái lọ và cho thêm một cục sáp ong để khôi phục thỏi son về hình dạng ban đầu. |
Hij is geobsedeerd om zijn kwakje te bewaren voor een baby. Bị ám ảnh việc giữ khí thế để sinh em bé. |
Volgens je vader zat dat in het kwakje dat het nooit haalde. Và cha anh thì nói phần tốt nhất của anh nằm dưới chân mẹ anh. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kwakje trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.