베트남어의 xinh đẹp은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 xinh đẹp라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 xinh đẹp를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어xinh đẹp라는 단어는 아름다운, 아름답다, 우미하다를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 xinh đẹp의 의미

아름다운

adjective

Và sau đó cảm hứng đến từ những nút xinh đẹp trên trang phục của phụ nữ Ethiopia.
그리고는 에티오피아의 여성들이 입는 옷의 이런 아름다운 문양에서 영감을 받았습니다.

아름답다

adjective

Và sau đó cảm hứng đến từ những nút xinh đẹp trên trang phục của phụ nữ Ethiopia.
그리고는 에티오피아의 여성들이 입는 옷의 이런 아름다운 문양에서 영감을 받았습니다.

우미하다

adjective

더 많은 예 보기

Kinh Thánh cho biết cô rất xinh đẹp.
성서에서는 리브가가 매우 예뻤다고 알려 주지요.
Em có thích được góp phần làm cho trái đất thành một khu vườn xinh đẹp không?
만일 우리가 그때 있었다면 땅을 아름다운 동산으로 만드는 일을 함께하고 싶지 않았겠습니까?
“Em là một phụ nữ xinh đẹp
‘당신은 매우 아름다운 여자요
Tôi nghĩ Malin xinh đẹp [ Akerman ] đã sắp đặt [ slide thuyết trình ] một cách rất hoàn hảo.
멀린( Malin Akerman) 은 정말
Tôi sinh ra vào ngày 9 tháng Giêng năm ấy, ngoại ô làng Pohdom, gần Hồ Bled xinh đẹp.
나는 그해 1월 9일에 그림같이 아름다운 블레트 호 근처에 있는 포드홈이라는 마을의 변두리에서 태어났습니다.
‘Chân xinh-đẹp trên các núi’
‘산을 넘는 아름다운 발’
Cô ấy là một trợ giảng cực kỳ xinh đẹp.
아주 매력적인 보조 강사였습니다.
“Làm sao chúng có thể nghĩ rằng điều đó là xinh đẹp được?
아마 이것이 아름답다고 생각되나 보죠?
Cháu có một khuôn mặt xinh đẹp đấy.
예쁜 얼굴을 가졌구나
Tôi sinh năm 1931 và lớn lên ở Vancouver, một thành phố xinh đẹp của Canada.
나는 1931년에 캐나다에서 태어났으며 아름다운 도시인 밴쿠버에서 성장했습니다.
Tuy nhiên, làm sao nàng có thể để cho một em bé xinh đẹp như vậy bị giết?
하지만 공주가 이처럼 아름다운 아이를 어떻게 죽게 할 수 있었겠습니까?
8 “Hỡi người xinh đẹp nhất trong các người nữ, nếu nàng không biết,
8 “여인들 중에 가장 아름다운 이여, 그대가 만일 모르고 있다면,
Kitra Ông ấy nói "Kitra, con gái xinh đẹp của ta, đừng khóc.
그는 "내 어여쁜 키트라, 울지 마렴.
Tôi đã duy trì mối quan hệ với em cá xinh đẹp này trong vòng vài tháng.
몇 달간 열애에 빠졌습니다. 어느 날 이 양식장 사장님이 전화를 하시더니
♫ Bà vú nói tôi không xinh đẹp, ♫
♫ 유모가 말하길 나는 예쁘지 않다지 ♫
Sự phát triển đầy vui mừng ở đảo quốc xinh đẹp
아름다운 섬에서 자라나는 청소년들
Tôi mong các bạn không lấy làm ngạc nhiên là " 1 loại trái cây xinh đẹp. "
" 아름다운 과일. "
Món quà có thể được gói trong hộp và có nơ xinh đẹp.
선물은 예쁜 리본이 묶인 상자 속에 들어 있을 수 있습니다.
Vâng, đây là cô gái có tên là Guo Meimei -- 20 tuổi, xinh đẹp.
이 소녀의 이름은 Guo Meimei이며 20살이고, 아름답습니다
CÁC thi sĩ và nhạc sĩ từ lâu vẫn ca ngợi mặt trăng là vật thể xinh đẹp.
시인들과 작곡가들은 오래전부터 달의 아름다움을 칭송해 왔습니다.
Cô thật xinh đẹp.
당신은 아름다워요.
(Sáng-thế Ký 2:8) Trong vườn xinh đẹp đó Ê-va đã được tạo ra.
(창세 2:8) 하와가 창조된 곳도 바로 그 낙원 같은 동산이었습니다.
Đại tướng Grey và phu nhân xinh đẹp, Audrey.
외계인의 공격을 격퇴하고 승리를 쟁취했던 용감한 영웅들이
Này, có rất nhiều cô gái Châu á xinh đẹp ở đó đấy.
그래도, 거기 아시아 여자들 많았잖아.
Đức Chúa Trời đã đặt họ trong một khu vườn xinh đẹp, gọi là địa đàng.
하나님께서는 그들을 아름다운 동산 곧 낙원에서 살게 하셨읍니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 xinh đẹp의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.