베트남어
베트남어의 xe du lịch은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 xe du lịch라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 xe du lịch를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 xe du lịch라는 단어는 자동차, 客車, 승용차, 세단형 자동차, 일이 빠른 사람를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 xe du lịch의 의미
자동차(automobile) |
客車(car) |
승용차(car) |
세단형 자동차
|
일이 빠른 사람(automobile) |
더 많은 예 보기
Mặc dầu phải dùng xe lăn, ông đi du lịch xa. 이 남자는 휠체어 생활을 하였지만, 집에서 멀리 떨어진 곳으로 여행을 갔다. |
Giả sử bạn điều hành doanh nghiệp du lịch bằng xe trượt tuyết do chó kéo ở Alaska. 제주도에서 여행사를 운영하고 있다고 가정해 보겠습니다. |
Bởi vì nhiều khách hàng yêu thích du lịch bằng xe trượt tuyết do chó kéo ở Anchorage, bạn quyết định đặt điều chỉnh bổ sung +20% cho Anchorage. 예를 들어 앵커리지에 개썰매 체험을 하려는 고객이 많이 살고 있으므로 앵커리지에 +20%로 추가 입찰가 조정을 설정하기로 했습니다. |
Điều này thích hợp khi bạn đang đi du lịch bằng xe ngựa hay thuyền. nhưng giờ nó là vấn đề nghiêm trọng khi đường sắt ngày càng phát triển 괜찮게 작용했습니다, 그러나 이것은 믿을수 없을정도로 문제가 되어졌습니다. 철도가 생겨질때 말이죠. |
Khoảng một tháng trước ngày sinh nhật thứ 16 của tôi, gia đình tôi đi du lịch bằng xe hơi ngang qua nước Mỹ để tham quan một số di tích lịch sử của Giáo Hội. 나의 열여섯 번째 생일을 한 달가량 남겨 두고, 우리 가족은 교회 유적지를 방문하려고 미국을 횡단하는 자동차 여행을 떠났다. |
Bạn sở hữu một trang web đặt chỗ du lịch được sử dụng để đặt trước cả phòng khách sạn và xe hơi cho thuê. 호텔 객실과 렌터카를 모두 예약할 수 있는 여행 예약 사이트를 운영하면서 광고에서 각 유형의 예약을 유도하는 과정을 알아보기 위해 모든 전환을 집계하는 것으로 선택했다고 가정해 보겠습니다. |
Gì đây, xe buýt du lịch à? 우리 노래 하면서 갈까요, 오빠? |
nó giống như cho thuê xe để đi du lịch 자, 그것은 차를 위한 방학 임대와 같습니다. |
Chẳng hạn như David, trong khi lái xe anh đã học các nguyên tắc cơ bản của tiếng Nhật qua băng cassette của sách dạy đàm thoại dùng cho khách du lịch. 예를 들면, 데이비드는 차를 타고 운전하는 동안 관광객용 회화집의 오디오테이프를 들음으로써 일본어 기초를 배웠습니다. |
Trong một hội nghị mới đây ở Nhật, một hướng dẫn viên trên xe buýt du lịch đã nhói: “Mỗi một người trong quí vị khi xuống xe gồm cả những đứa trẻ đều không quên nói với tôi «Cám ơn nhiều lắm». 최근에 일본에서 있은 그러한 한 대회에 대해 관광 버스 안내원은 이렇게 말하였습니다. “여러분은 버스에서 내릴 때, 어린이들을 포함하여 한 사람도 빼놓지 않고 나에게 ‘대단히 감사합니다’라는 말을 하더군요. |
Trong toa xe này, tôi thầm nghĩ về du lịch, trốn chạy theo một cách riêng. 그리고, 이 트레일러 속에서 나는 내 스스로 여행을 생각하고, 일탈하고, 색다른 생각들도 하곤하죠. |
Chị Liz nói tiếp: “Khi tôi lấy chồng, chúng tôi có nhà cửa khang trang cùng hai chiếc xe hơi, và tình trạng tài chính của chúng tôi cho phép chúng tôi mặc tình hưởng thụ hầu như bất cứ điều gì về vật chất, du lịch và giải trí. 리즈는 계속해서 이렇게 말합니다. “결혼할 당시 우리에게는 멋진 집과 두 대의 자가용이 있었고, 경제적으로 넉넉했기 때문에 물질적인 것이나 여행이나 여가 활동 같은 것에 있어서는 사실상 무엇이든지 즐길 수 있는 여유가 있었습니다. |
Đột nhiên, chúng ta quay trở lại chiếc xe kéo đó và chúng ta đi trên những con phố đầy ánh sáng và rộng lớn; chúng ta được nhắc về quy luật đầu tiên của du lịch và vì thế, quy luật của cuộc đời là bạn chỉ mạnh khi bạn sãn sàng đầu hàng 그리고는 다시 인력거로 돌아와 거리의 불빛을 벗어나 여행의 첫 번째 법칙을 다시 되새깁니다 즉, 인생의 법칙이죠. 여러분이 포기할 자세만큼만 여러분은 강하다는 겁니다. |
Ông có xe ngựa thường dùng để chở khách du lịch, và ông dùng xe này để chở những thùng sách từ một thành phố gần đó, nơi mà các ấn phẩm được chuyển đến từ Praha bằng tàu hỏa. 그는 관광객을 주로 태우던 마차를 끌고 인근 마을로 가서, 프라하에서 기차 편으로 보내온 출판물 상자들을 자신의 농장으로 실어 왔습니다. |
Trong một số trò chơi, người chơi cố điều khiển một chiếc máy bay phản lực khổng lồ đáp xuống, lái một chiếc xe đua hoặc một chiếc xe lửa, trượt tuyết hoặc du lịch khắp thế giới. 그러한 게임들 가운데는 점보 제트기를 착륙시키거나 경주용 자동차나 증기 기관차를 운전하거나 스노보드를 타거나 세계 일주 여행을 하는 것들이 있습니다. |
Thật là khủng hoảng khi họ không bao giờ có thể phát triển vốn từ về chạy trốn, du lịch và hiện đại, trong toa xe móc này, các từ vựng đó gắn bó mật thiết với phần vỏ. 근데 그것이 나를 정말로 위험하게 만들었어요. 이 트레일러는 절대로 저 단어들 속에서 벗어날 수 없었어요. 자유로움, 여행, 현대적인... 그러한 표현이 외관과는 잘 어울렸어요. |
Tiếp tục đi nữa là trung tâm du lịch Tsim Sha Tsui, và tới đường hầm dưới hải cảng thì kể từ lúc rời phi trường đến nhà ga xe lửa Trung Ương chỉ tốn 23 phút! 그리고는 관광 중심지 침샤추이를 거쳐 항구 밑으로 난 터널을 지나, 열차는 공항을 출발한 지 불과 23분 만에 센트럴 지구의 종착역에 도착합니다! |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 xe du lịch의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.