베트남어의 tỷ lệ phần trăm은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 tỷ lệ phần trăm라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 tỷ lệ phần trăm를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어tỷ lệ phần trăm라는 단어는 퍼센트, 백분율, 백분비, 백분률의, 프로를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 tỷ lệ phần trăm의 의미

퍼센트

(percent)

백분율

(percent)

백분비

(percentage)

백분률의

(percentage)

프로

(percent)

더 많은 예 보기

Tỷ lệ phần trăm các phiên tương tác.
사용자 참여 세션 수의 비율입니다.
Vui lòng kiểm tra xem bạn có hài lòng với tỷ lệ phần trăm đó không.
비율이 만족스러운지 확인합니다.
Tỷ lệ phần trăm số giá thầu đã thắng phiên đấu giá Đặt giá thầu mở.
공개 입찰에서 낙찰된 입찰의 비율입니다.
Các mức điều chỉnh giá thầu được đặt theo tỷ lệ phần trăm.
입찰가 조정은 비율로 설정됩니다.
Tỷ lệ phần trăm số giá thầu đã tham gia các phiên đấu giá Đặt giá thầu mở.
공개 입찰에 참여한 입찰의 비율입니다.
Trong tất cả các trường hợp khác, một tỷ lệ phần trăm hiển thị.
그 외의 경우에는 점유율이 백분율로 표시됩니다.
Hãy chọn ra một tỷ lệ phần trăm trong đầu mình nhé.
한번 생각해보시기 바랍니다.
Xin lưu ý rằng tỷ lệ phần trăm được làm tròn xuống.
비율의 소수점 미만은 버리고 표시됩니다.
Tỷ lệ phần trăm người dùng đang hoạt động cho mỗi phiên bản ứng dụng trong 30 ngày qua.
지난 30일 동안 각 앱 버전의 활성 사용자 비율입니다.
Đây là tỷ lệ phần trăm những người ở độ tuổi đi làm.
이것은 노동 연령의 성인 비중입니다.
Số giá trị bị loại bỏ được ghi dưới dạng tỷ lệ phần trăm của tổng số giá trị.
잘라낸 값의 숫자는 전체 자료 수에 대한 백분율로 표시한다.
Nhập tỷ lệ phần trăm phiên đấu giá mà bạn muốn đạt thứ hạng cao hơn miền đã chọn.
선택한 도메인보다 더 높은 순위에 광고가 게재되기를 원하는 입찰의 비율을 입력합니다.
Tỷ lệ phần trăm dựa trên người dùng đang hoạt động cho tất cả các phiên bản ứng dụng.
이때 비율은 모든 앱 버전의 활성 사용자 수를 기준으로 결정됩니다.
Tỷ lệ phần trăm lưu lượng truy cập của bạn mà AdSense có thể đo lường các phiên quảng cáo.
애드센스에서 광고 세션을 측정할 수 있었던 트래픽의 비율입니다.
TỶ LỆ PHẦN TRĂM SỐ NGƯỜI LỚN (TUỔI TỪ 15 ĐẾN 49) BỊ NHIỄM HIV/AIDS TRONG 16 NƯỚC PHI CHÂU, CUỐI NĂM 1999
아프리카 16개국의 HIV/에이즈 성인(15세에서 49세) 감염자 비율, 1999년 말
Vị trí: Bản đồ và bảng tỷ lệ phần trăm các phiên từ mỗi quốc gia hàng đầu của bạn.
위치: 각 상위 국가의 세션 비율을 나타내는 지도 및 표입니다.
Tỷ lệ phần trăm lưu lượng truy cập của bạn mà AdSense có thể đo lường các phiên quảng cáo.
광고 세션을 측정할 수 있었던 트래픽의 비율입니다.
Ví dụ: chọn Tỷ lệ phần trăm và nhập 10, 50, 90 để đặt điểm kích hoạt ở mức 10%, 50% và 90% chiều cao của trang.
예를 들어 백분율을 선택하고 10, 50, 90을 입력하면 페이지 높이의 10%, 50%, 90% 위치에 트리거 지점을 설정할 수 있습니다.
Để chấp nhận hoặc từ chối mức thay đổi của người quản lý đối với tỷ lệ phần trăm thanh toán tự động:
관리자가 변경한 자동 지급 비율을 수락 또는 거부하려면 다음 안내를 따르세요.
Tỷ lệ thoát thực tế được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm lượt truy cập có một lần truy cập trang duy nhất.
실제 이탈률은 페이지뷰가 1회인 방문의 비율로 정의됩니다.
Loại này gửi tỷ lệ phần trăm hoặc số lượng tuyệt đối yêu cầu quảng cáo video tới một nhà xuất bản đối tác.
동영상 광고 요청의 비율 또는 절댓값을 파트너 게시자에게 전송합니다.
Khi ra mắt một bản phát hành, bạn cần chọn tỷ lệ phần trăm người dùng sẽ nhận được bản phát hành của mình.
버전을 출시할 때 출시 버전을 수신할 사용자의 비율을 선택합니다.
Hàng sau 1.000 hàng đầu tiên sẽ không được chọn sẵn - tỷ lệ phần trăm hàng đã tải lên thành công sẽ được hiển thị.
처음 1,000개 행 이후의 행은 사전 확인을 거치지 않고 성공적으로 업로드된 행의 비율이 표시됩니다.
Hai nhóm tuổi 25-34 và 35-44 cùng thực hiện trên một nửa tổng số phiên (56,9%) và thậm chí chiếm tỷ lệ phần trăm chuyển đổi cao hơn (64%).
25~34세 그룹과 35~44세 그룹을 합쳐서 보면 전체 세션의 절반(56.9%)이 두 그룹에서 발생하고 있고, 전환수는 이보다 더 높은 64%가 발생하고 있습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 tỷ lệ phần trăm의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.