베트남어
베트남어의 tuyến tụy은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 tuyến tụy라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 tuyến tụy를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 tuyến tụy라는 단어는 이자, 췌장를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 tuyến tụy의 의미
이자(pancreas) |
췌장(pancreas) |
더 많은 예 보기
Tôi đã chụp cắt lớp lúc 7:30 sáng và thấy rõ ràng một khối u trong tuyến tụy. 아침 7시30분에 검사를 받았는데 췌장에 종양이 발견되었습니다 |
Nếu tuyến tụy của bạn bị bệnh chúng tôi cũng sẽ lấy tế bào từ đó 췌장에 문제가 있다면 췌장에서 바로 세포를 채취하는 것이죠. |
Và cô cần nói rằng cô bị ung thư tuyến tụy, cô muốn con hãy nhanh chóng trong việc này." 그리고 내가 췌장암이 있다는 것을 말해야겠구나. 그래서 나는 네가 빨리 왔으면 한다." |
Hợp chất này không giống insulin người; loại protein này về mặt hóa học hoàn toàn giống với hợp chất từ tuyến tụy trong cơ thể người. 이 단백질은 화학적으로 구별할 수 없는 여러분의 췌장에서 나오는것과 같은 단백질입니다. 박테리아에 대해서 말하건대, 여러분께서는 우리 한사람 한사람이 우리의 내장에 지니는 |
Để có được, một vài tế bào sẽ gửi một tín hiệu protein rời khỏi dòng máu đến các tế bào trong tuyến tụy, nơi insulin được tổng hợp 그걸 얻으려면, 세포의 일부가 혈액을 통해 췌장에 있는 세포에게 단백질 신호를 보내고, 거기서 인슐린이 만들어져요. |
Vào 2012, ung thư tuyến tụy tất cả các loại là nguyên nhân phổ biến thứ bảy gây chết do ung thư, dẫn đến 330.000 ca tử vong trên toàn cầu. 2014년 기준으로, 해마다 전 세계 약 320,000명의 여성이 자궁내막암으로 진단을 받으며 76,000명이 사망하는데, 이는 여성에게 흔히 발생하는 암들 가운데 6번째에 해당한다. |
Ví dụ, tuyến tụy là cơ quan rất nhỏ nằm phía sau bao tử, nhưng nó có chức năng rất lớn là giúp cho máu và các cơ quan khác hoạt động. Thật ngạc nhiên!”. 예를 들어, 위장 뒤에 있는 작은 기관인 췌장이 어떻게 피와 다른 장기들이 제 기능을 발휘하게 하는 그처럼 큰일을 해낼 수 있는지 놀라울 따름이에요.” |
và hôm nay, chúng tôi lấy tế bào từ cơ quan trong cơ thể bạn ngoại trừ 1 số trường hợp chúng tôi cần tế bào gốc cho tim , gan , dây thần kinh và tuyến tụy 현재 대부분의 장기에서 직접 세포를 채취할 수 있는데, 불가능한 경우는 줄기세포를 이용해야 합니다. 심장, 간, 신경, 췌장 등이 그러하지요. |
Vậy nếu một đứa trẻ 15 tuổi chẳng biết tụy là cái gì mà có thể tìm ra một phương pháp mới để phát hiện ung thư tuyến tụy hãy tưởng tượng xem bạn có thể làm được gì. 15살 난 췌장이 뭔지도 몰랐던 아이가 췌장암을 새로 진단하는 방법을 찾은 것처럼 당신이 할 수 있는 것을 상상해 보세요. |
Cơ chế đầu tiên là sự chọn lọc tự nhiên -- đó là đột biến ngẫu nhiên và sự duy trì có chọn lọc -- song song với nền tảng giải phẫu học và sinh lý học -- tiến hóa của tuyến tụy hay con mắt hay móng tay. 그중 첫 번째는 자연적 선택입니다-- 랜덤한 돌연변이와 선택된 정체들이죠-- 두 번째는 우리의 기본적인 신체와 생리작용입니다-- 췌장이나 눈이나 손톱의 진화 등이 이의 일부이겠죠. |
Tôi không chỉ nói trong phạm vi gan dạ mà ngu xuẩn kiểu thời vua Edward, mà còn trong các lĩnh vực ung thư tuyến tụy, cũng rất dễ gây nghiện, và trong trường hợp của tôi, tôi nghĩ những chuyến thám hiểm vùng cực có lẽ không khác nghiện thuốc phiện là mấy. 인생의 극단을 맛보는 것은 중독성이 있습니다. 제 경우에, 저는 북극을 탐험하는 것이 마약에 중독되는 것과 크게 다르지 않다고 생각합니다. |
Tôi lập ra và đánh máy một ngân sách, một danh sách các vật liệu thời gian, và quá trình và gửi thư điện tử đến 200 giáo sư khác nhau ở Đại học Johns Hopkins và Viện Y tế Quốc gia về cơ bản là bất kì ai liên quan đến ung thư tuyến tụy. 저는 예산, 필요한 자재의 항목, 시각표와 절차를 준비해서 존스 홉킨스 대학교와 국립 위생 연구소에 근무하는 200명의 박사들에게 이메일을 보냈습니다. |
Nhìn lai buổi tối ngày hôm ấy, tôi tin là tôi đã đối xử với người phụ nữ trong đêm đó với sự cảm thông và lòng trắc ẩn như tôi đã đối xử với một cô mới cưới 27 tuổi được đưa vào phòng cấp cứu 3 ngày trước đó với cơn đau lưng dưới mà hóa ra là ung thư tuyến tụy giai đoạn cuối. 지금 그날 밤을 되돌아볼 때 저는 제 자신이 그날 밤 그 여성을, 3일 전 하부 요통으로 응급실에 들어왔지만 췌장암이 진행 중인 것으로 판명된 27살의 신혼 여성에게 보였던 것과 같은 정도의 연민과 인정을 가지고 그녀를 대했다고 절실히 믿고 싶습니다. |
Tại sao chúng ta lại quá yếu kém trong việc phát hiện ung thư tuyến tụy? 암 말기에 진단되고 그들의 생존 확률은 2% 에도 미치지 못한다는 것입니다. |
Tôi thậm chí không biết tuyến tụy là gì. 당시 저는 췌장이라는 게 무엇인지도 몰랐습니다 의사들은 |
Hệ miễn dịch kém, ung loét, sưng tuyến tụy 면역계 약화, 궤양, 췌장염 |
Hợp chất này không giống insulin người; loại protein này về mặt hóa học hoàn toàn giống với hợp chất từ tuyến tụy trong cơ thể người. 인간의 인슐린과 다르게, 이 단백질은 화학적으로 구별할 수 없는 여러분의 췌장에서 나오는것과 같은 단백질입니다. |
Và sự thiếu thốn trong thuốc điều trị ung thư thực sự đã ập đến nhà tôi khi bố tôi được chuẩn đoán bị ung thư tuyến tụy. 그리고 이 암 제약의 부적절함은 췌장암으로 제 아버지가 진단받았을때 저희가정을 타격했습니다 |
Tại sao chúng ta không thể tiêm vào tuyến tụy chất gì đó để hồi phục tuyến này sớm thậm chí trước khi nó trở thành triệu chứng rõ ràng 단지 췌장에 재생하기 위한 무엇인가를 질병의 초기에 주입하면 되지 않을까요? 증상을 보이기 전에 말입니다. |
Nếu bạn là tuyến tụy hoặc thận và bạn cần một cảm biến hóa học chuyên biệt cho phép bạn theo dõi một phân tử cụ thể, tại sao lại cải tiến bánh xe? 만약 여러분이 췌장이나 신장이고 특정한 분자를 파악해 줄 수 있는 특별한 화학센서가 필요하다면 왜 시간을 낭비하겠습니까? |
Và thứ mà tôi tìm được là một bài viết thống kê một cơ sở dữ liệu có trên 8.000 proteins khác nhau được tìm thấy khi một người mắc bệnh ung thư tuyến tụy. 그리고 제가 찾은 정보는 췌장암에 걸렸을때 혈액에서 발견되는 8000개 이상의 단백질 종류를 설명했습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 tuyến tụy의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.