베트남어
베트남어의 trái thông은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 trái thông라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 trái thông를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 trái thông라는 단어는 원추형, 원뿔, 원추세포, 구과, 솔방울를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 trái thông의 의미
원추형(cone) |
원뿔(cone) |
원추세포(cone) |
구과
|
솔방울(cone) |
더 많은 예 보기
Bạn có thể báo cáo việc tiết lộ trái phép thông tin bí mật về bạn. 내 기밀 정보를 무단으로 공개하는 행위를 신고할 수 있습니다. |
Trái lại, thông điệp của ông có ý nghĩa đặc biệt cho thời đại của chúng ta nữa. 이사야의 소식은 오히려 우리 시대에 특별한 의미를 지니고 있습니다. |
Trái lại, thông điệp của Kinh-thánh về tình yêu thương của Đức Chúa Trời đang làm được phép lạ đó. 그러나 하나님의 사랑에 관한 성서 소식은 그 일을 행하고 있습니다. |
Trái lại, người thông sáng nhận thức rằng hành vi luông tuồng không phải là trò chơi. 반면에, 분별력이 있는 사람은 방종한 행위가 장난이 아님을 깨닫습니다. |
Helium - 3: rất hiếm trên bề mặt Trái Đất, rất thông dụng trong vũ trụ. 헬륨-3는 지구상에서는 보기 힘들지만 우주에는 매우 흔하죠. |
Helium - 3: rất hiếm trên bề mặt Trái Đất, rất thông dụng trong vũ trụ. 헬륨- 3는 지구상에서는 보기 힘들지만 우주에는 매우 흔하죠. |
Ngày nay có những thực hành phổ thông nào trái ngược với những gì Kinh-thánh nói? 오늘날 흔히 있는 어떤 행위들이 성서에서 알려 주는 것과 반대됩니까? |
Trong ngăn bên trái, bạn cũng thấy thông tin về: 왼쪽 창에는 다음과 같은 정보가 표시됩니다. |
□ Ý tưởng phổ thông nào trái ngược với sự dạy dỗ tích cực của Kinh-thánh về trách nhiệm cá nhân? □ 널리 퍼져 있는 무슨 개념들이 개인의 책임과 관련된 성서의 격려적인 가르침과 상충됩니까? |
Mới nhìn sơ qua, bức tranh này có vẻ chính xác, nhưng thật ra nó trái với nhận thức thông thường. 그러한 그림은 엄연히 상식에 어긋나는 것인데도 언뜻 보면 그럴듯해 보입니다. |
YouTube thực hiện các biện pháp bảo mật thích hợp để bảo vệ chống lại hoạt động truy cập trái phép vào thông tin do chúng tôi lưu trữ. YouTube에서는 저장된 정보에 대한 무단 액세스를 방지하기 위해 적절한 보안 대책을 취하고 있습니다. |
Vì thế, người ta bắt tay vào công cuộc tìm kiếm trí thông minh ngoài trái đất. 그렇게 해서 외계 지적 생명체에 대한 탐사가 시작되었습니다. |
Làm sao để gửi thông điệp về Trái Đất? 지구에 메시지는 어떻게 보내죠? |
Những vệ tinh của loài người có thể truyền những thông điệp về trái đất. 인공 위성은 지구로 소식을 보낼 수 있다. |
Trái lại, sách chứa một thông điệp cho chúng ta ngày nay. 이 책은 오히려 오늘날 우리를 위한 소식을 담고 있는 책입니다. |
Hãy bảo con tìm thêm thông tin ủng hộ cho ý kiến của con, và cả những thông tin trái với ý nó. 그리고 그 말을 뒷받침하거나 반박할 근거를 제시할 수 있도록 조사해 보라고 하십시오. |
Chẳng hạn, nhà nghiên cứu này nói rằng trái với thông lệ, “người ta tìm thấy những người đàn ông trong vòng Nhân-chứng Giê-hô-va năng giúp vợ trong việc vườn tược hơn, không chỉ trong giai đoạn chuẩn bị mà cũng trong việc đào lỗ trồng cây nữa”. 예를 들어 그 연구가는, 일반 관습과는 달리 “여호와의 증인 남자들이 더 자주 정원에서 아내를 돕는 것을 볼 수 있는데, 준비하는 일을 할 때만 아니라 씨를 뿌리고 땅을 파는 일에서도 그렇게 한다”고 말하였습니다. |
Đó cũng là điều chúng ta nên làm nếu như chúng ta được cho thông tin trái ngược những mệnh lệnh của Đức Chúa Trời. 우리 역시 혹시라도 하느님께서 베푸신 교훈과 반대되는 지식을 접하게 되면 그와 같이 행동해야 합니다. |
Và ở đây ta có một cái động cơ bên trái, và nó hoạt động thông qua một dãy bánh răng. 모터가 이 왼쪽에 있고, 기어 트레인을 통해 나아갑니다. |
Người Anh gọi nó là tomate và sau đó là tomato, cà chua, nhưng từ “trái táo tình yêu” cũng thông dụng. 영국 사람들은 이 채소를 토마테라고 부르다가 나중에는 토마토라고 불렀지만, “사랑 사과”라는 표현도 유행하게 되었습니다. |
Đánh giá của khách hàng Google cấm các nội dung hoặc trang web quảng bá hành vi xâm nhập dữ liệu trái phép thông qua việc cung cấp các hướng dẫn hoặc thiết bị để truy cập hoặc làm xáo trộn phần mềm, máy chủ, điện thoại di động hoặc trang web một cách bất hợp pháp. Google 고객 리뷰는 소프트웨어, 서버, 휴대전화나 웹사이트에 불법적으로 액세스하거나 조작할 수 있도록 안내 또는 장비를 제공하여 해킹을 조장하는 콘텐츠나 웹사이트를 허용하지 않습니다. |
Bạn có thể chọn Tính năng mới trong trình đơn bên trái để tìm hiểu thông tin cập nhật gần đây về phiên bản YouTube Studio thử nghiệm. YouTube 스튜디오 베타의 최근 업데이트를 알아보려면 왼쪽 메뉴에서 새로운 기능을 선택하세요. |
Trong hầu hết thời gian sự sống bắt đầu trên trái đất, chẳng có sự sống thông minh nào. 그리고, 생명체가 생겨나고도 대부분의 시간동안 지적 생명체는 존재하지 않았습니다. |
Trái ngược với suy nghĩ thông thường không có xung đột về lợi ích giữa chủ nghĩa nhân đạo và các giá trị. 일반적인 생각과는 반대로 '경험론'과 '가치' 사이에는 이해상충관계가 없습니다. |
Lúc đầu, Capito cố gắng làm suy giảm lòng nhiệt huyết của những nhà cải cách đang truyền bá một thông điệp trái với tín điều của Công giáo. 종교 개혁가들이 가톨릭 교리와 반대되는 가르침을 설교하자, 처음에 카피토는 그들의 열심을 누그러뜨려 보려고 했습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 trái thông의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.