베트남어
베트남어의 thiết bị điện tử은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 thiết bị điện tử라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 thiết bị điện tử를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 thiết bị điện tử라는 단어는 電子工學, 전자, 전자 공학, 전자공학를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 thiết bị điện tử의 의미
電子工學(electronics) |
전자(electronics) |
전자 공학(electronics) |
전자공학(electronics) |
더 많은 예 보기
Đây là thiết bị điện tử của Frank Drake trong năm 1960 시간이 남아도는 몇몇 전문가들은 새로운 실험은 1960년대 실험보다 |
Hãy lấy ví dụ cho thấy mặt lợi và hại của thiết bị điện tử. 전자 기기가 어떻게 좋게 사용될 수도 있고 해를 줄 수도 있는지 설명하십시오. |
Chỉ cần tắt mọi thiết bị điện tử. 그냥 모든 기기를 끄십시오. |
Các thiết bị điện tử dùng trong nhà. 휴대용 전자 기기. 가전 제품. |
Hỡi các bậc cha mẹ, hãy giúp con dùng thiết bị điện tử cách khôn ngoan 부모 여러분, 자녀가 전자 기기를 지혜롭게 사용하도록 도와주십시오 |
Làm thế nào chúng ta giữ quan điểm thăng bằng về thiết bị điện tử và sức khỏe? 전자 기기와 건강에 대해 어떻게 합당한 견해를 유지할 수 있습니까? |
Không nên xem truyền hình hoặc dùng các thiết bị điện tử trên giường ngủ. 잠자리에서 텔레비전을 보거나 전자 기기를 사용하지 마십시오. |
3 Hiện nay, thiết bị điện tử ngày càng phổ biến. 3 오늘날에는 첨단 전자 기기가 세계 전역에서 널리 사용되고 있습니다. |
Đây là thiết bị điện tử của Frank Drake trong năm 1960 이것은 1960년에 프랭크 드레이크가 사용하던 장비입니다. |
Và chúng được xây dựng với những thiết bị điện tử thu được RadioShack thay vì Lockheed Martin 그리고 이것들은 록히드마틴이 아니라 라디오색에서 구한 전자제품으로 만들었죠. |
15 Ngày nay, nhiều người mê thời trang, thiết bị điện tử mới nhất, v.v. 15 오늘날 많은 사람은 유행하는 패션이나 최신 전자 기기에 지나친 관심을 갖습니다. |
Pin, chất cách điện, các thiết bị điện tử. 배터리, 절연체, 전자기장 |
Các thiết bị điện tử di động. 이 기술은 그 기준을 철저히 지킵니다. |
(Nhạc) Với hàng loạt thiết bị điện tử, tôi có thể thay đổi hoàn toàn âm thanh thế này. (음악) 이 전자장치들의 끝부분으로 저는 소리를 급격하게 바꿀 수도 있어요. |
Tuy nhiên, tôi dành phần lớn thì giờ để vận chuyển xe hơi và thiết bị điện tử đến Nigeria. 하지만 내가 주로 한 일은 자동차와 전자 제품을 나이지리아로 보내는 일이었습니다. |
Tốc độ của các thiết bị điện tử này sẽ có tác động gì lên cuộc sống của chúng ta? 그렇다면 이들 기계의 속도가 우리 생활에는 어떤 영향을 미칠까요? |
Tôi giảng dạy các khóa học về điện toán vật lý và các trang thiết bị điện tử trên người. 저는 피지컬 컴퓨팅과 착용가능한 전자장치를 가르치고 있어요 |
Qua ứng dụng JW Library®, chúng ta tải các ấn phẩm học hỏi về thiết bị điện tử của mình. 「JW 라이브러리」® 앱이 있으면 연구용 출판물을 휴대용 기기에 다운로드할 수 있습니다. |
Sau đó, chị bật bản thu âm của lời giải đáp mà chị đã tải vào thiết bị điện tử. 그러고 나서 그 자매는 휴대용 전자 기기에 다운로드해 놓은, 그 질문에 대한 답이 들어 있는 음성 녹음 파일을 틀어 줍니다. |
Điều này bao gồm tắt đèn, thiết bị điện và thiết bị điện tử như ti-vi và máy vi tính. 조명, TV, 컴퓨터 같은 가전제품이나 전자 기기를 사용하지 않을 때는 스위치를 꺼 두십시오. |
Và chuyện gì xảy ra nếu bạn có thể thiết kế và xây dựng thiết bị điện tử giống như thế này? 전자 장치의 디자인과 조립을 이렇게 바꾸면 어떨까요? |
Ví dụ: nhiều người trong chúng ta có một thiết bị điện tử cá nhân nằm vừa vặn trong túi của mình. 예를 들어 여러분 대부분은 주머니에 쏙 들어가는 전자 기기 하나씩은 갖고 있을 것입니다. |
Giờ đây một số người đã có được niềm an ủi từ những thiết bị điện tử mô phỏng được cấy vào não. 몇 사람들은 뇌에 심어진 전자 자극장치로부터 위안을 얻기도 합니다. |
Tôi đã không chọn lấp đầy phòng bởi các thiết bị điện tử mà không thể sửa chữa được và phải vứt đi 수리할 수 없어 폐기해야 하는 전자 제품을 제조하지도 않았습니다. |
Trước khi những thiết bị điện tử hiện đại ra đời, tôi thường dành nhiều giờ đọc sách cho Gary và Louise nghe. 최신 전자 기기가 보급되기 전에는 게리와 루이즈에게 성서와 출판물을 읽어 주는 데 많은 시간을 사용했습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 thiết bị điện tử의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.