베트남어의 sự xác định은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 sự xác định라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 sự xác định를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어sự xác định라는 단어는 확인, 한정, 定義, 결심, 決定를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 sự xác định의 의미

확인

(ascertainment)

한정

(definition)

定義

(definition)

결심

(determination)

決定

(determination)

더 많은 예 보기

Chúng ta có thật sự xác định được trận Nước Lụt xảy ra khi nào không?
대홍수가 일어난 때를 실제로 알아낼 수 있습니까?
187 là phần Luật Hình sự California xác định vụ giết người.
대한민국 상법 제187조는 소제기의 공고에 대한 상법 회사법의 조문이다.
Một số ví dụ về vị trí gồm: "Vị trí 1 trong nhóm", "Vị trí 2 trong nhóm" và "Vị trí không xác định trong nhóm", thể hiện lưu lượng truy cập thực sự không xác định hoặc không phải video.
광고 모음 내 게재순위의 예로는 '광고 모음에서 게재순위 1번', '광고 모음에서 게재순위 2번', 실제로 알 수 없거나 동영상 외 트래픽을 나타내는 '광고 모음에서 게재순위 알 수 없음'이 있습니다.
Làm sao cha mẹ có thể xác định sự sửa trị của họ có hữu hiệu hay không?
부모들은 자기들의 징계가 효과적인지 어떻게 판단할 수 있습니까?
Sự xứng đáng được xác định; một giấy giới thiệu người truyền giáo được hoàn thành.
합당성이 확인되면, 선교사 추천서가 작성됩니다.
(Giăng 17:3, NW) Trước hết, chúng ta hãy định nghĩa cụm từ “sự sống đời đời” và rồi xác định sự hiểu biết nói trên là gì, cũng như tìm hiểu xem làm thế nào bạn có thể nhận được sự hiểu biết ấy.
(요한 17:3) 그럼 먼저 “영원한 생명”이라는 말의 정의를 내린 다음, 이 성구에 언급된 지식에는 무엇이 포함되며 그러한 지식을 어떻게 얻을 수 있는지 알아보도록 하겠습니다.
Hãy cố gắng hết sức để xác định sự lựa chọn hữu hiệu nhất đối với sinh viên và cha mẹ.
학생과 부모에게 가장 효과적인 방법을 정할 수 있도록 최선을 다한다.
So sánh từng trang với hiệu suất trước đây của trang đó, không phải trang khác, để xác định sự tiến bộ.
이전에 비해 개선되었는지 알아보려면 각 페이지를 다른 페이지와 비교하지 말고 이전 실적과 비교하세요.
Tuy nhiên, bạn có thể xác định các sự kiện dưới dạng mục tiêu.
하지만 이벤트를 목표를 식별할 수는 있습니다.
Giới lãnh đạo của Giáo Hội đã nhận được sự soi dẫn xác định việc cần thiết phải có một bản tuyên ngôn về gia đình cách đây hơn 23 năm.
가족에 대한 선언문의 필요성을 깨닫게 해준 영감은 23년 전에 교회 지도자들에게 주어졌습니다.
Giới lãnh đạo của Giáo Hội đã nhận được sự soi dẫn xác định việc cần thiết phải có một bản tuyên ngôn về gia đình cách đây hơn 23 năm.
가족에 대한 선언문의 필요성을 깨닫게 해 준 영감은 23년 전에 교회 지도자들에게 주어졌습니다.
Làm thế nào để xác định năm sự thờ phượng thật được khôi phục ở Giê-ru-sa-lem?
숭배가 예루살렘에 회복된 시기를 어떻게 알아낼 수 있습니까?
Bạn có thể làm gì nếu cần sự giúp đỡ để xác định điều mà bạn có thể thực tế đòi hỏi ở chính mình?
당신이 현실적으로 자기 자신에게서 기대할 수 있는 것을 알아내는 데 도움이 필요할 경우 어떻게 할 수 있습니까?
Theo ông Matthiae, việc này đưa ra “bằng chứng xác định” là sự thờ phượng Ishtar kéo dài khoảng 2.000 năm.
마티아이에 따르면, 이것은 이슈타르 숭배가 약 2000년간 지속되었다는 “결정적인 증거”를 제공합니다.
Chẳng hạn như khi khắc phục một số loại sự cố nhất định, thông tin dành riêng cho tài khoản và ảnh chụp màn hình có thể thực sự có giá trị trong việc xác định và khắc phục sự cố.
예를 들어 특정 유형의 문제해결 시 문제를 정확히 파악하고 해결하기 위해 구체적인 계정 정보 및 스크린샷이 아주 중요할 수 있습니다.
Sau khi xác định sự việc, hội đồng trưởng lão sẽ quyết định có cần thành lập ủy ban tư pháp để xét xử hay không.
모든 사실을 확증한 뒤에 장로의 회는 두 사람의 행동에 사법적 조처가 필요한지를 결정할 것입니다.
Thí dụ, Bản chép tay Sinaiticus, một bản chép trên giấy da có từ thế kỷ thứ tư CN và được tìm thấy vào thế kỷ 19, giúp xác định sự chính xác của các bản Kinh-thánh phần tiếng Hy Lạp chép hàng bao thế kỷ sau này.
예를 들어, 19세기에 발견된 시나이 책자본은 기원 4세기의 양피지 사본인데, 여러 세기 후에 제작된 그리스도인 그리스어 성경 사본들의 정확성을 확증하는 데 도움이 되었습니다.
Xin lưu ý rằng Google không thể đảm bảo các thử nghiệm sẽ xác định được mọi sự cố.
테스트를 통해 모든 문제를 파악할 수 있다고 보장되는 것은 아니므로 유의해 주시기 바랍니다.
Xem xét các xác nhận quyền sở hữu bị tranh chấp và các tranh chấp bị kháng nghị là một trong những cách tốt nhất để xác định sự cố.
이의 제기된 소유권 주장 및 이의 제기 검토가 문제를 파악하는 가장 좋은 방법 중 하나입니다.
Trong suốt toàn bộ Vương Quốc động vật, nó không thực sự phụ thuộc vào hệ thống xác định giới tính.
동물 세계 전체를 보면, 그건 성별 결정의 시스템에 달려있습니다.
42 Xác định nguyên nhân thật sự
42 실제 원인은 무엇입니까?
Hãy trả lời các câu hỏi sau đây để giúp xác định và giải quyết sự cố.
다음 질문에 답하면 문제를 확인하고 해결하는 데 도움이 됩니다.
Trình khắc phục sự cố này sẽ giúp bạn xác định và giải quyết các vấn đề về dao động lưu lượng và sự không nhất quán trong báo cáo Analytics.
이 문제해결 도구는 애널리틱스 보고서의 트래픽 변동 및 불일치 문제를 확인하고 해결하는 데 도움이 됩니다.
14 Động lực của chúng ta lại càng thêm mạnh mẽ nhờ sự hiểu biết chính xác về ý định của Đức Chúa Trời.
14 이러한 동기 부여는 하나님의 목적에 관한 정확한 지식에 의해 더욱더 강화됩니다.
Hãy sử dụng trình khắc phục sự cố Theo dõi và báo cáo thương mại điện tử để xác định và giải quyết các sự cố có liên quan.
전자상거래 관련 문제는 전자상거래 추적 및 보고 문제해결 도구를 사용하여 확인하고 해결하세요.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 sự xác định의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.