베트남어
베트남어의 ngăn kéo은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 ngăn kéo라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 ngăn kéo를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 ngăn kéo라는 단어는 서랍를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 ngăn kéo의 의미
서랍noun Nhưng bạn không làm chính sách tốt bằng cách ẩn những điều trong một ngăn kéo. 하지만 우리는 물건들을 서랍장에 숨김으로써 좋은 정책들을 만들어내지 않는다. |
더 많은 예 보기
Nhưng bạn không làm chính sách tốt bằng cách ẩn những điều trong một ngăn kéo. 하지만 우리는 물건들을 서랍장에 숨김으로써 좋은 정책들을 만들어내지 않는다. |
Lúc đầu, anh trượt xuống một vài lần trên ngực mịn màng của ngăn kéo. 처음에는 그 서랍의 부드러운 가슴에 몇 번 아래로 미끄러졌습니다. |
Tommy muốn có một cái ngăn kéo. 토미가 서랍을 같이 쓰재 |
Có gì trong những ngăn kéo này? 이 서랍들엔 뭐가 든거예요? |
Ngăn kéo trên cùng, dưới áo sơ-mi của tôi. 첫 번째 서랍 내 티셔츠 아래에 있어 |
Ông nhìn đồng hồ báo thức đánh dấu bằng ngực của ngăn kéo. 그는 서랍의 가슴으로 똑딱 거리는 알람 시계를 통해 보았다. |
Ta bỏ qua chuyện ngăn kéo chứ? 우리, 서랍가지고 괜찮은거지? |
Ông ấy bỗng dưng nổi giận, rút khẩu súng lục từ ngăn kéo, và đuổi tôi đi. 그 변호사는 화를 버럭 내더니, 서랍에서 권총을 꺼내 들고는 당장 나가라고 했습니다. |
Thí dụ, nếu các ngăn kéo trong nhà bếp của bạn có tay kéo hình vòng, thì bạn có thể khóa chúng lại bằng cách luồn một cái cây qua các lỗ của tay kéo. 예를 들어, 부엌의 서랍에 달린 손잡이가 고리 모양이라면, 그 고리들 사이로 막대기 하나를 꽂아 놓음으로써 그 서랍들을 잠글 수 있습니다. |
Có cả ngăn tủ bạn có thể kéo ra lấy quýt để khỏi lo bị thiếu vitamin C. 괴혈병에 걸리지 않도록 감귤을 내 먹을 수 있는 서랍들이 있습니다. |
Lão bệnh học cố kéo dài thời gian bằng cách ngăn tổn thương chuyển thành bệnh. 그리고 노인병 전문 의사들은 노화가 병으로 바뀌는 과정을 막음으로 노화를 막으려는 노력을 하고 있습니다. |
32 ‘Một ngăn kéo chỉ có Đức Giê-hô-va mới mở được’ 32 어떻게 하느님께 가까이 갈 수 있습니까? |
Lấy dùm tôi cái bóp tiền trong cái ngăn kéo bàn đó. 바보가 아니라면 도망치겠죠 서랍에서 수표책을 꺼내요 |
‘Một ngăn kéo chỉ có Đức Giê-hô-va mới mở được’ ‘여호와께서만 여실 수 있는 서랍’ |
❏ Nhà bếp: Dọn trống và lau chùi kỹ các kệ, tủ và ngăn kéo. ▪ 주방: 선반, 찬장, 서랍을 비우고 철저히 청소한다. |
Và anh chàng đã lấy ra khỏi cuốn hình và để vào trong ngăn kéo bàn!” 그이는 사진첩에서 그것을 끄집어내어 책상 설합에 넣어 둔 것이었어요.’ |
Khắp nơi trong khuôn viên trường mỗi poster, mỗi nhãn hiệu trên mỗi ngăn kéo đều là những nét chữ bằng tay đẹp. 캠퍼스 전체를 통해 모든 포스터, 모든 표지물들은 |
Ở phía bên kia cửa tiệm, có một tủ thuốc cao từ sàn đến trần nhà chứa đựng nhiều hàng ngăn kéo sờn cũ. 약방의 다른 쪽에는, 오래돼서 많이 닳은 서랍이 바닥부터 천장까지 층층이 줄지어 있는 약장이 있습니다. |
Suốt ngày hôm đó tôi lau chùi phòng làm việc của anh ấy, và tôi bắt gặp một tấm hình trong ngăn kéo bàn. ‘그러나 어느 날 저녁에 아주 감동적인 일이 일어났어요. 그날 낮에 나는 그이의 서재를 청소하고 있었는데 한 책상 설합에 사진 한장이 들어 있었어요. |
Một cặp vợ chồng dọn đến ở trong một căn phố trống bắt gặp một tờ Tin tức Nước Trời cũ trong ngăn kéo. 빈 아파트로 이사하게 된 한 부부는 서랍 안에서 오래 된 「왕국 소식」 전도지 한 장을 발견하였다. |
Phải công nhận là xin người bạn một điếu thuốc hoặc mua một gói thuốc thì khó hơn là mở ngăn kéo lấy thuốc! 분명, 서랍 속에 있는 담배를 꺼내는 것보다는 친구에게 담배 한 개비를 달라고 하거나 담배 한 갑을 사는 것이 더 어렵습니다! |
Hắn lặng lẽ dọn mọi thứ quý giá dưới gầm giường cùng tất cả số tiền mà ông để trong ngăn kéo chiếc bàn bên cạnh. 도둑은 침대 밑에 둔 모든 귀중품들뿐만 아니라 후안이 침대 옆 탁자 서랍에 넣어 두었던 돈까지도 살그머니 빼내어 훔쳐 갔습니다. |
Tủ thuốc này được gọi là baizigui hay “tủ có một trăm con”, tại vì có thể có ít nhất một trăm ngăn kéo trong tủ thuốc loại này. 이 약장을 백자궤(百子櫃), 즉 “백 자녀 궤”라고 부르는데, 이런 형태의 약장은 서랍이 백 개가 넘을 수 있기 때문입니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 ngăn kéo의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.