베트남어
베트남어의 mối tình은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 mối tình라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 mối tình를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 mối tình라는 단어는 애정, 사랑 애정, 연정, 사랑, 연정 애정를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 mối tình의 의미
애정(love) |
사랑 애정(love) |
연정(love) |
사랑(love) |
연정 애정(love) |
더 많은 예 보기
Thordis Elva: Tôi 16 và có mối tình đầu. 소르디스: 전 16살이었고 처음으로 사랑에 빠져있었습니다. |
Tôi đã có một mối tình từ khi tôi 17 tuổi. 17세부터 저에게는 문제가 있었습니다. |
Mối tình của họ có duyên không phận. 당연히 이들의 사랑은 무르익어간다. |
Tất cả tiền lương của tôi không đủ cho những tật xấu và những mối tình vụng trộm. 번 돈은 나쁜 버릇과 외도를 하는 데 쓰기에도 부족하였습니다. |
Mối tình qua trực tuyến ấy mãnh liệt đến độ chế ngự cả đời tôi”. 그 사람에게 너무 푹 빠져 버려서 그와의 관계가 내 생활 전체를 지배할 정도였어요.” |
Tôi muốn bạn tưởng tượng một mối tình bị tan vỡ nhiều năm trước đây. 이제, 오래전에 일어났던 가슴아픈 이별 경험에 대해 생각하세요. |
Phải trong một mối tình thì mới có những lần quan hệ tuyệt vời thì ta mới có hạnh phúc. 우리가 누군가를 사귀고 멋진 밤을 보내고 그러면 행복할 수 있다는 것도 마찬가지입니다. |
Mỗi người trong họ trung bình đã có bảy “mối tình lãng mạn” và tất cả nói rằng lần này nhất định phải là tình yêu thật, chứ không phải đam mê bồng bột. 그들은 각기 평균 일곱번의 “낭만적 경험”을 하였으며 현재 경험하고 있는 것은 무분별한 연애가 아니라 진정한 사랑이라고 한결같이 말하였읍니다. |
Một người nghiên cứu về hôn nhân ghi nhận rằng “nhiều người nghĩ là một vụ ngoại tình làm cho hôn nhân linh hoạt hơn” nhưng bà đó lại nói thêm là những mối tình trộm bao giờ cũng đưa đến “những vấn đề thật sự” (Châm-ngôn 6:27-29, 32). 한 결혼 연구가에 의하면 “많은 사람들은 불의의 정사가 결혼 생활에 양념 구실을 한다고 생각한다”고 합니다. 그러나 이 연구가는 그러한 정사는 언제나 “실제 문제”를 일으킨다고 부언하였습니다.—잠언 6:27-29, 32. |
Mọi điều được chấp thuận với mối quan hệ tình dục thế gian. 세상의 성관계에서는 무엇을 하든지 상관이 없습니다. |
Trong mối quan hệ tình dục, các cặp vợ chồng cần chú ý đến những yếu tố nào? 그리스도인 부부 사이의 친밀한 관계와 관련하여 염두에 두어야 할 점들은 무엇입니까? |
Phim truyện và các chương trình truyền hình thường thể hiện các quan hệ tình dục trong khung cảnh những mối liên hệ tình cờ, không ràng buộc. 영화나 텔레비전 프로에서는 흔히 성관계를 별로 특별하지 않은 예사로운 일로 묘사합니다. |
Nếu một người đang có mối quan hệ tình cảm bất chính như thế, thì người đó phải làm gì đây? 어떤 사람이 이같이 합당하지 않은 감정적인 유대를 이미 맺었다면 어떻게 해야 합니까? |
Thật vậy, nợ nần có thể khiến tình bạn và các mối quan hệ khác rơi vào tình trạng nguy hiểm. 실제로 빚 때문에 우정에 금이 갈 수도 있고 좋았던 관계가 나빠질 수도 있습니다. |
Chúng ta cần thể hiện tình cảm này trong hôn nhân, những mối quan hệ gia đình, tình bạn và hội thánh. 결혼 생활에서, 가족 관계에서, 친구 관계에서, 그리스도인 회중에서 이 특성은 꼭 필요합니다. |
Chúng ta nhìn lại mối liên hệ và tình yêu với cộng đồng và đất nước. 우리 사이의 유대감과 우리의 지역사회, 조국의 사랑을 재확인하였습니다. |
Mối quan hệ giữa tình yêu và ham muốn là gì? 사랑과 욕망 사이의 관계는 무엇일까요? |
Một số em dường như còn không hiểu mối liên hệ giữa tình dục và việc có thai. 일부 청소년들은 성행위와 임신의 관계를 이해하지 못하고 있는 것 같습니다. |
Kết quả là mối quan hệ tình cảm như thế đã dẫn đến những hành động càng cho thấy họ thiếu tôn trọng hôn nhân. (마태복음 5:28) 그처럼 서로 정이 들다 보면 결국 결혼을 귀하게 여기지 않는 더욱 심각한 행동을 하게 됩니다. |
Tình yêu thương, mối liên kết giúp hợp nhất trọn vẹn (14) 사랑—완전한 연합의 띠 (14) |
Đừng nên có bất cứ mối quan hệ tình dục nào trước khi kết hôn, và hoàn toàn chung thủy với người phối ngẫu của mình sau khi kết hôn. 결혼 전에 어떠한 성적 관계도 허용하지 말고, 결혼 후에는 배우자에게 온전히 충실하십시오. |
Tất cả các mối liên hệ với các tình huống cụ thể có liên quan. 연관된 상황들의 상호 연결에 대해서요. |
Chúng ta khát khao tình bạn và mối quan hệ với người khác. 우리는 사람들과 우정을 맺고 친분을 쌓기를 간절히 원합니다. |
• Làm thế nào một tín đồ Đấng Christ có thể vô tình vướng vào mối quan hệ lãng mạn? ● 어떻게 그리스도인이 부지중에 낭만적인 관계에 빠져 들 수 있습니까? |
Chúng ta cần thể hiện tình cảm này trong hôn nhân, trong các mối quan hệ gia đình, trong tình bạn, trong anh em đồng đạo. 우리는 결혼 생활에서, 가족 관계에서, 친구 관계에서, 그리스도인 회중에서 이러한 특성을 필요로 합니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 mối tình의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.