베트남어의 bao tải은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 bao tải라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 bao tải를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어bao tải라는 단어는 자루, 가방, 봉지, 주머니, 포대를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 bao tải의 의미

자루

(sack)

가방

(sack)

봉지

(bag)

주머니

(bag)

포대

(bag)

더 많은 예 보기

Trong xưởng rang cà phê của ông John và Gerardo, các bao tải cà phê chưa rang từ khắp nơi trên thế giới chất thành từng đống dọc theo vách tường.
존과 제라도가 소유하고 있는 커피 로스팅 공장의 벽에는 세계 전역에서 수입한 생두가 담긴 자루들이 수북이 쌓여 있습니다.
Tổng kích thước tải không do người xem khởi chạy: Tối đa 2,2 MB (Tổng kích thước tải không do người xem khởi chạy bao gồm tải ban đầu và tải bổ sung tiếp theo/tải thông minh).
시청자가 실행하지 않는 총 로드 크기: 최대 2.2MB(초기 로드 및 후속/폴라이트 로드 포함)
Với một thẻ nội tuyến, toàn bộ định nghĩa vùng quảng cáo GPT và yêu cầu, bao gồm cả tải thư viện GPT, sẽ nằm trong một thẻ <script> duy nhất.
인라인 태그를 사용하면 GPT 라이브러리 로딩을 포함하여 전체 GPT 광고 슬롯 정의 및 요청이 하나의 <script> 태그 안에 포함됩니다.
Bảng tính được tải xuống sẽ chỉ bao gồm kết quả tìm kiếm.
다운로드한 스프레드시트에는 검색결과만 포함됩니다.
Bài viết này bao gồm cách theo dõi lượt tải xuống dưới dạng chuyển đổi mục tiêu.
이 도움말에는 다운로드를 목표 전환으로 추적하는 방법이 나와 있습니다.
Bất kể bao nhiêu lần bạn tải về phát biểu của Steven Jobs tại lễ tốt nghiệp trường Stanford, bạn chỉ xem nó và quyết định không làm.
다시 들어보세요. 또 다시 듣고 나서는, 안한다고 하겠죠. 스티브 제이(잡스)의 스탠포드 졸업식 연설을 아무리 여러번 다운로드 받아도 상관없죠, 여전히 그걸 보면서 안하겠다고 마음을 굳힙니다.
Và qua nghề nhiếp ảnh, tôi muốn truyền tải thông điệp không bao giờ là muộn để bảo vệ biển cả.
그리고 저는 제 사진술을 통해 우리네 바다엔 아직 희망이 있다는 교훈을 전하고 싶습니다.
Sử dụng báo cáo Tốc độ ứng dụng để xem các yêu cầu khác nhau mất bao nhiêu thời gian để tải trong ứng dụng của bạn.
앱 속도 보고서에는 앱에서 각 요청이 로드되는 데 걸린 시간이 나와 있습니다.
Hãy chắc chắn tệp tải lên của bạn bao gồm ga:date trong tiêu đề cũng như ngày có liên quan trong dữ liệu.
업로드 파일에서 헤더에 ga:date가 포함되고 데이터에 관련 날짜가 포함되는지 확인하세요.
Nếu bạn muốn hoàn lại một phần giao dịch, mỗi hàng của tệp tải lên phải bao gồm ID giao dịch, SKU sản phẩm và Số lượng hoàn lại:
일부 거래를 환불받고자 할 경우 업로드 파일의 각 행은 다음과 같이 거래 ID, 제품 SKU, 환불 수량을 포함해야 합니다.
Tệp tải lên của bạn sẽ bao gồm một hoặc nhiều hàng chứa các giao dịch bạn muốn hoàn lại tiền.
업로드 파일에는 환불할 거래가 포함된 행이 1개 이상 들어갑니다.
Thư viện quảng cáo lưu trữ tất cả các quảng cáo tải lên Ad Manager, bao gồm cả những quảng cáo thêm vào mục hàng.
광고 소재 라이브러리에는 광고 항목에 추가된 광고 소재를 비롯하여 Ad Manager에 업로드한 모든 광고 소재가 저장됩니다.
Nếu kích thước nén của APK tại thời điểm tải xuống (bao gồm cả tệp mở rộng) lớn hơn 100 MB, thì người dùng sẽ thấy hộp thoại cảnh báo cho biết họ nên sử dụng Wi-Fi để tải ứng dụng của bạn xuống.
다운로드 시 압축된 APK 크기(확장 파일 포함)가 100MB보다 큰 경우 사용자에게 Wi-Fi를 사용하여 앱을 다운로드하라는 경고 문구가 표시됩니다.
Tệp xuất CSV tự động bao gồm bất kỳ thống kê nào bạn đã tải xuống.
CSV로 내보내기에는 다운로드한 모든 통계가 자동으로 포함됩니다.
Mỗi lần tải lên phải bao gồm một tệp siêu dữ liệu ở định dạng XML hoặc CSV và bất kỳ tệp đa phương tiện mới nào mà tệp siêu dữ liệu đó tham chiếu theo tên.
모든 업로드 작업에는 XML 또는 CSV 형식의 메타데이터 파일 및 메타데이터 파일에서 이름으로 참조하는 새 미디어 파일이 포함되어야 합니다.
bao giờ bạn cảm thấy hoàn toàn bị quá tải khi phải đối mặt với một vấn đề phức tạp?
여러분이 복잡한 문제에 직면했을 때, 완전히 압도당하는 기분을 느껴본적이 있으세요?
Nếu bạn đã thiết lập các bộ lọc trong trang Chẩn đoán thì báo cáo có thể tải xuống sẽ chỉ bao gồm các mặt hàng hiển thị theo các bộ lọc này.
진단 페이지에서 필터를 설정하면 다운로드 가능한 보고서에는 이 필터 설정으로 표시되는 상품만 포함됩니다.
Chỉ số này không bao gồm số lần bỏ qua hoặc rời đi trước khi tải quảng cáo.
이 측정항목에는 광고 로딩 전 건너뛰기 또는 이탈은 포함되지 않습니다.
Sau đó hai chiếc trong số tàu buôn của đoàn tàu vận tải bị tàu ngầm đánh chìm, bao gồm MV Arthur F. Corwin chất đầy 14.500 tấn xăng máy bay.
나중에, "MV 아서 F. 콜린"의 유조차를 포함한 험비를 배송한 두 척의 선단이 잠수함에 의해 격침되었다.
Phần thưởng có thể bao gồm nội dung kỹ thuật số như cho thuê phim, tải xuống nhạc hoặc một mục trong ứng dụng.
이러한 포인트에는 영화 대여, 음악 다운로드, 인앱 항목과 같은 디지털 콘텐츠 항목이 포함될 수 있습니다.
Bạn có thể tải xuống hoặc di chuyển dữ liệu của tổ chức, bao gồm email, lịch, tài liệu và trang web.
이메일, 캘린더, 문서, 사이트 등 조직의 데이터를 다운로드하거나 이전할 수 있습니다.
Dữ liệu bạn tải lên bằng tính năng nhập tùy chỉnh có thể được bao gồm trong Báo cáo tùy chỉnh.
맞춤 가져오기 기능을 사용하여 업로드한 데이터가 맞춤 보고서에 포함될 수 있습니다.
'Ổ của tôi ́ bao gồm tất cả các tệp và thư mục mà bạn đã tạo, tải lên hoặc di chuyển ở đó.
'내 문서함'에는 내가 만든 후 업로드하거나 이동한 모든 파일과 폴더가 있습니다.
Chúng tôi nhớ bị trễ giờ tại nhà Chú Ibrahim khi heo của chú phối giống trên sân thượng ăn hết các bao tải cát giữ thang kéo.
이브라힘 삼촌의 집에서 돼지들이 옥상에 있는 승강기를 지탱하는 모래주머니를 먹어치웠을 때 작업이 지연되었던 것이 생각납니다.
Nội dung này có thể bao gồm bất cứ thứ gì được tạo, chia sẻ, gửi đi hoặc tải lên trên các dịch vụ của Google.
Google 서비스에서 생성, 공유, 전송 또는 업로드한 모든 콘텐츠가 이러한 콘텐츠에 해당할 수 있습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 bao tải의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.