kaptafel trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kaptafel trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kaptafel trong Tiếng Hà Lan.
Từ kaptafel trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là bàn trang điểm, cái hư ảo, hư danh, vanity_bag, tự phụ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kaptafel
bàn trang điểm(vanity) |
cái hư ảo(vanity) |
hư danh(vanity) |
vanity_bag(vanity) |
tự phụ(vanity) |
Xem thêm ví dụ
Ik weet zeker dat moeder die kaptafel daar heel mooi vindt. Chắc chắn là Mẹ sẽ thích mê cái tủ quần áo kia. |
Ophelia’s lippenstift, ontvreemd uit de lade van haar kaptafel, samen met de parels en de pepermuntjes. Son môi của Ophelia, được lấy cắp từ ngăn kéo trong tủ quần áo của chị ấy, cùng với các hạt ngọc trai và kẹo bạc hà. |
Hij had nog niet eerder opgevallen, omdat hij had gelopen rechtstreeks naar de kaptafel. Ông đã không nhận thấy điều này trước đó vì ông đã đi thẳng đến bàn thay đồ. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kaptafel trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.