hrafn trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hrafn trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hrafn trong Tiếng Iceland.

Từ hrafn trong Tiếng Iceland có các nghĩa là quạ, Quạ thường. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ hrafn

quạ

noun

Veistu af hverju hrafn er eins og skrifborđ?
Cô có biết là tại sao một con quạ lại giống một chiếc bàn làm việc không?

Quạ thường

proper

Xem thêm ví dụ

Þá sleppti Nói svörtum fugli, sem heitir hrafn, út úr örkinni.
Rồi Nô-ê thả một con chim màu đen ra khỏi tàu, đó là một con quạ.
" Ef ég hefði hrafn eða refur cub ég gæti spilað með það, " sagði Mary.
" Nếu tôi có một con quạ hoặc cub cáo tôi có thể chơi với nó, " Mary nói.
Ūú ert sjaldséđur hvítur hrafn, ekki satt?
Cô là một con chim rất hiếm, phải không?
Veistu af hverju hrafn er eins og skrifborđ?
Cô có biết là tại sao một con quạ lại giống một chiếc bàn làm việc không?
The Hatter opnaði augu hans mjög breitt á heyrði þetta, en það eina sem hann sagði var, " Hvers vegna er hrafn eins og að skrifa- borðinu?
Hatter mở mắt của mình rất rộng khi nghe điều này, nhưng tất cả các ông nói là, " Tại sao một con quạ như một văn bản- bàn?
Veistu af hverju hrafn er eins og skrifborđ?
Cô có biết tại sao một con quạ lại giống cái bàn làm việc không?
Hrafn kom svo heim, kvæntist og tók við búi á Eyri og goðorði sínu.
Mahavir trở lại nhà em dâu và hối hận.
Því að þú vilt liggja á vængjum Hvítari nótt en nýjar snjó á bak hrafn á.
Nằm héo ngươi khi cánh của đêm trắng hơn tuyết mới khi trở lại của một con quạ.

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hrafn trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.