gedetacheerd trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gedetacheerd trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gedetacheerd trong Tiếng Hà Lan.

Từ gedetacheerd trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là khách quan, không thiên kiến, không lệ thuộc, tách rời, vô tư. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ gedetacheerd

khách quan

(detached)

không thiên kiến

(detached)

không lệ thuộc

(detached)

tách rời

(detached)

vô tư

(detached)

Xem thêm ví dụ

Nadat ze in 1942 en 1943 dienst had gedaan bij de Home Fleet werd de Renown gedetacheerd bij de Eastern Fleet in de Indische Oceaan.
Sau khi phục vụ cùng Hạm đội Nhà trong những năm 1942-1943, Renown được gửi đến gia nhập Hạm đội Viễn Đông tại Ấn Độ Dương.
De Noordelijke cavalerie, aangevoerd door generaal-majoor Philip Sheridan werd gedetacheerd van het Army of the Potomac om een raid uit te voeren tegen Richmond, Virginia om de Zuidelijke cavalerie, onder leiding van de legendarische generaal-majoor J.E.B. Stuart weg te lokken.
Kỵ binh của Liên bang miền Bắc dưới quyền thiếu tướng Philip Sheridan đã tách khỏi Binh đoàn Potomac để tiến hành một cuộc đột kích vào Richmond, Virginia và thách thức viên tư lệnh chỉ huy kỵ binh huyền thoại của Liên minh miền Nam là thiếu tướng J.E.B. Stuart.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gedetacheerd trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.