flottur trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flottur trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flottur trong Tiếng Iceland.
Từ flottur trong Tiếng Iceland có các nghĩa là duyên dáng, tuyệt vời, trang nhã, phong nhã, kiều diễm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flottur
duyên dáng(smart) |
tuyệt vời(cool) |
trang nhã
|
phong nhã
|
kiều diễm
|
Xem thêm ví dụ
Flottur. Bảnh trai rồi. |
Þú ert flottur með skalla. Em thích anh cạo trọc, Frank. |
Flottur íūrķttagalli. Áo len đẹp đấy. |
Flottur stađur fyrir launsátur. Chỗ phục kích quá tốt! |
Ūetta er flottur steinn. Hòn đá gì thế này. |
Marta byrjaði að nudda hana flottur aftur. Martha bắt đầu để chà cô grate một lần nữa. |
Já, en ūessi er flottur. Phải, nhưng cái này dễ thương hơn. |
Flottur bíll. Xe đẹp lắm. |
" Ég vildi sjá sumarbústaður þinn. " Marta horfði á smá stund hana forvitinn áður en hún tók upp polishing bursta hana og byrjaði að nudda flottur aftur. " Tôi muốn xem tiểu của bạn. " Martha nhìn chằm chằm vào thời điểm cô ấy một cách tò mò trước khi cô đã lên bàn chải đánh bóng của mình và bắt đầu để chà các grate một lần nữa. |
Ég þarf að ná honum til að verða flottur aftur, byrja aftur með kærustunni og forða fleiri fórnarlömbum. Bắt được hắn là cơ hội duy nhất để tôi đẹp trai trở lại, tìm lại bạn gái cũ siêu sexy và ngăn chuyện này xảy ra với người khác. |
Víetnamski Jesús er rosalega flottur. Chúa Việt Nam vừa chảy dãi. |
Flottur stađur. Hay đấy. |
Flottur dans. Nhảy đẹp lắm nhóc. |
Er hann ekki flottur? Nó bay được không? |
Já, hann er ansi flottur. Nó khá đẹp mà. |
" Já, það gjöri ég, " svaraði Martha, cheerfully fægja burt á flottur. " Aye, mà tôi làm ", trả lời Martha, vui vẻ đánh bóng tại grate. |
Ef þú skilar af þér illa unninni skýrslu á skrifstofunni á yfirmaðurinn ekki eftir að segja: ,Flottur litur á pappírnum!‘ Tại sở làm, nếu bạn nộp báo cáo không hay thì cấp trên sẽ không khen: ‘Tôi thích màu của tờ giấy mà anh chọn’. |
Ūú sjálfur hefđir getađ orđiđ flottur kúreki, Hans. Mày cũng thể hiện là thằng cao bồi khá đó, Hans. |
Nũi búningurinn er flottur. Anh bạn, bộ đồ mới đó trông thật thích. |
Flottur hattur. Mũ đẹp đó! |
Hey, flottur jakki! Yo, cái áo này chật quá hả? |
Hann er flottur. Cô nàng đẹp đó. |
Flottur hreimur. Giả giọng hay đấy. |
Flottur, maður. Trông ổn đấy. |
En dansinn var flottur. Nhưng điệu nhảy đó cũng khá chứ. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flottur trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.