ferill trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ferill trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ferill trong Tiếng Iceland.

Từ ferill trong Tiếng Iceland có nghĩa là đường cong. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ ferill

đường cong

Xem thêm ví dụ

Hliðarslá Ferill Þú getur stillt ferilslána hér
Thanh bên lịch sử Bạn có thể cấu hình thanh bên lịch sử ở đây
ferill að verða laus við synd, hreinn, óflekkaður og helgaður fyrir friðþægingu Jesú Krists (HDP Móse 6:59–60).
Tiến trình của sự trở nên sạch tội lỗi, thanh khiết, thanh sạch và thánh thiện qua sự chuộc tội của Chúa Giê Su Ky Tô (MôiSe 6:59–60).
Hinn skelfilegi ferill falstrúarbragðanna hafði veruleg áhrif á hugsunarhátt Darwins.
Thành tích khủng khiếp của tôn giáo giả đã ảnh hưởng nhiều đến lối suy nghĩ của Darwin.
Ferill Timberlakes hefur landað honum níu Grammy verðlaunum og fjórum Emmy verðlaunum.
Justin Timberlake đã giành 9 giải Grammy và 4 giải Emmy.
Sönn trúskipti er ferill sem tekur tíma og hefur að gera með fúsleika til að iðka trú.
Sự cải đạo thật sự là một tiến trình diễn ra trong một khoảng thời gian và gồm có sự sẵn lòng để thực hành đức tin.
Ferill Satans sem heimsdrottnari hófst í Edengarðinum er hann ásakaði Guð opinberlega um að ljúga og beita drottinvaldi sínu ranglátlega.
Sự nghiệp vua chúa thế gian của Sa-tan bắt đầu trong vườn Ê-đen khi hắn công khai vu khống là Đức Chúa Trời nói dối và hành sử quyền thống trị của Ngài cách không chính đáng (Sáng-thế Ký 3:1-6).
10 Ferill Absalons, þriðja sonar Davíðs, er skólabókardæmi um metnaðargirni.
10 Lối sống của Áp-sa-lôm, con trai thứ ba của Vua Đa-vít, cho chúng ta một bài học thực tế về bản tính tham vọng.
Ferill Reynolds byrjaði árið 1990 þegar hann lék Billy í kanadísku unglingasápunni Hillside, sem var einnig sýnd í Bandaríkjunum.
Sự nghiệp của Reynolds bắt đầu vào năm 1990 khi anh thủ vai chính trong bộ phim tuổi teen của Canada Hillside, được chiếu trên kênh Nickelodeon của Mỹ.
ferill er mannkyn gjörðist dauðlegt á þessari jörð.
Tiến trình mà qua đó nhân loại trở nên hữu diệt trên thế gian nầy.
Ferill sem skal opna
Tập tin lịch sử để mở
Ferill Móse og Arons sannaði greinilega hollustu þeirra við Jehóva og kærleika til fólksins. (2.
Chắc chắn quá trình xuất sắc của Môi-se và A-rôn đã chứng tỏ lòng trung thành của họ đối với Đức Giê-hô-va và tình yêu thương của họ đối với dân sự.
Já, því að hringlaga ferill sólar kemur í veg fyrir að hún steypist innar í vetrarbrautina þar sem sprengistjörnur eru algengar.
Bởi vì nhờ độ tròn của quỹ đạo, nên mặt trời không bay sâu vào phía trong thiên hà, là nơi thường có sao siêu mới (những ngôi sao nổ).
Harris byrjaði ferill sinn sem barnaleikari og var hann uppgvötaður af Mark Medoff í leiklistarbúðum í Las Cruces í New Mexico.
Harris bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình khi còn nhỏ và được nhà soạn kịch Mark Medoff chọn tại trại hè Kịch Nghệ tại Las Cruces, New Mexico.
Núverandi ferill geimruslsins skarast ekki á viđ ykkar feril.
Quỹ đạo hiện tại của các mảnh vụn không đi qua vị trí các bạn.
Margir þættir, eins og stærð jarðarinnar, möndulsnúningur, fjarlægð frá sólu svo og möndulhalli og nærri hringlaga ferill hennar um sólu, þurftu líka að vera alveg réttir — nákvæmlega eins og þeir eru.
Kích thước của trái đất, sự xoay quanh của nó, khoảng cách giữa nó và mặt trời cũng như độ nghiêng của trục xoay và quỹ đạo gần như hình tròn chung quanh mặt trời, cũng phải thật chính xác—chính xác như hiện nay.
1, 2. (a) Hvernig er ferill mannkynsins í sambandi við frið?
1, 2. a) Lịch sử loài người cho thấy gì về hòa bình?
Það er ferill þar sem bæði er beitt skynsemi og trú til að vita ósk og vilja Guðs.4
Đó là một tiến trình gồm có việc suy luận lẫn đức tin để nhận được ý định và ý muốn của Chúa.4

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ferill trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.