enzovoort trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ enzovoort trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enzovoort trong Tiếng Hà Lan.
Từ enzovoort trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là vân vân, v.v., v v. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ enzovoort
vân vânadverb (Voortgaan op dezelfde manier.) Dat heb ik hem ook over jou verteld, enzovoort. Tôi cũng nói với ông ta về cậu, vân vân. |
v.v.adverb (Voortgaan op dezelfde manier.) |
v vadverb Dus als je het probleem van de epidemieën enzovoort echt wil oplossen, Do đó nếu bạn muốn giải quyết những vấn đề về dịch bệnh, v.v. |
Xem thêm ví dụ
Al gauw begonnen de cellen zich te differentiëren, dat wil zeggen, zich tot verschillende cellen te ontwikkelen: zenuwcellen, spiercellen, huidcellen, enzovoorts. Chúng bắt đầu chuyên biệt hóa để trở thành các tế bào thần kinh, cơ, da và các loại khác. |
Dat zij altijd van elkaar zullen blijven houden, enzovoorts. Họ sẽ " luôn luôn " yêu nhau hay đại loại thế. |
Wanneer de meeste lokale overheden plannen maken voor de komende 10, 15, 20 jaar van de gemeenschap, nemen ze nog steeds aan dat er meer energie zal zijn, meer auto's, meer huizen, meer werk, meer groei, enzovoort. Hầu hết những chính quyền địa phương khi đề ra kế hoạch cho công đồng của mình torng 10-15-20 năm tới vẫn bắt đầu cho rằng trong tương lai sẽ có nhiều năng lượng hơn, nhiều xe, nhiều nhà, nhiều việc làm hơn và nhiều thứ cứ thế phát triển v.v... |
Neem in uw testplan de verwachte resultaten op van Ad Manager-functies zoals frequency caps, advertentie-uitsluitingslabels, enzovoort. Bao gồm kết quả dự kiến của các tính năng Ad Manager chẳng hạn như giới hạn tần suất, nhãn loại trừ quảng cáo, v.v. vào kế hoạch thử nghiệm của bạn. |
Door al onze lasten — angstige spanningen, zorgen, teleurstellingen, vrees enzovoort — met een volledig vertrouwen op God te werpen, ontvangen wij een kalmte van hart, „de vrede van God, die alle gedachte te boven gaat”. — Filippenzen 4:4, 7; Psalm 68:19; Markus 11:24; 1 Petrus 5:7. Bằng cách trao cho Đức Chúa Trời tất cả các gánh nặng của chúng ta như băn khoăn, lo lắng, thất vọng, sợ hãi, v.v..., với đức tin trọn vẹn nơi Ngài, Ngài sẽ ban cho chúng ta sự bình an tâm thần, “sự bình-an của Đức Chúa Trời vượt-quá mọi sự hiểu-biết” (Phi-líp 4:4, 7; Thi-thiên 68:19; Mác 11:24; I Phi-e-rơ 5:7). |
We weten dat de oceanen nog veel meer problemen hebben. Er is vervuiling, verzuring, vernietiging van koraalriffen, enzovoorts. Chúng ta biết rằng đại dương có nhiều vấn đề -- ô nhiễm, a xít hóa, rạng san hô bị hủy hoại, vân vân. |
En dus gaat de discussie over copyright, digitale rechten, enzovoort -- deze proberen naar mijn mening allemaal deze soorten organisaties te onderdrukken. Và vì vậy cuộc tranh luận về bản quyền, quyền kỹ thuật số, vân vân -- tất cả những điều này sẽ cố gắng thúc, theo quan điểm của tôi, những dạng tổ chức này. |
Het licht niet overal groen op in de achtergrond, alleen aan de randen enzovoort. Nó không chuyển sang màu xanh ở mội chỗ trên nền chỉ có trên các cạnh và trên tóc vv.. |
Het kan verschrikkelijk zijn hier, niet zo slecht daar, enzovoort, enzovoort. Cũng có thể là kinh khủng ở đàng kia, nhưng lại có thể chấp nhận được ở đây, v. v... |
Een statuswijziging op advertentiegroepniveau is van invloed op de advertenties en zoekwoorden in de betreffende advertentiegroep, enzovoort. Thay đổi trạng thái ở cấp nhóm quảng cáo sẽ ảnh hưởng đến quảng cáo và từ khóa trong nhóm quảng cáo đó, v.v... |
Als u extra AdSense-producten (zoals AdSense voor zoeken, AdSense voor games, enzovoort) wilt gaan gebruiken, kunt u dat doen in het gedeelte 'Overige producten'. Nếu bạn muốn bắt đầu sử dụng các sản phẩm bổ sung của AdSense, như AdSense cho tìm kiếm, AdSense cho trò chơi, v.v., bạn có thể làm như vậy trong phần "Sản phẩm khác". |
Enzovoort. Và vân vân... |
Dat kan - hersenen voelen geen pijn - door gebruik te maken van alle uitvindingen gedaan voor het internet, communicatie enzovoort - zoals optische vezels verbonden met lasers. Die kan je gebruiken om in diermodellen in preklinische studies, deze neuronen te activeren om te zien wat ze doen. Và để làm việc đó -- não bộ không bị tổn thương -- bạn có thể đặt -- tận dụng lợi thế của tất cả những thành tựu dùng trong lĩnh vực Internet và viễn thông tin liên lạc v... v... -- các sợi quang được kết nối với thiết bị laser mà bạn có thể sử dụng để kích hoạt, ví như trong các động vật thí nghiệm, hay trong nghiên cứu tiền lâm sàng, các nơ- ron và xem chúng có phản ứng gì. |
Enzovoort, enzovoort. Vân vân và vân vân. |
Onderaan de piramide staan de basisbehoeften -- onderdak, kleren, voedsel, water, voorplanting enzovoort. Ở mức dưới cùng chúng ta vẫn có những nhu cầu tối thiểu -- chỗ trú ẩn, quần áo, thức ăn, nước uống, bạn tình và nhiều thứ khác nữa. |
Dit is het verhaal van alle religies, ideologieën enzovoort geweest, maar als wetenschapper kan ik het beste zeggen dat het niet waar is. Đây là câu chuyện của mọi tôn giáo và mọi ý thức hệ, v.v..., nhưng, là một nhà khoa học, điều tốt nhất tôi có thể nói là nó không đúng. |
(3) Roken is vaak nauw verbonden met allerlei aspecten van iemands leven; het wordt geassocieerd met eten, drinken, praten, verlichting van stress, enzovoorts. (3) Hút thuốc thường là một phần quan trọng của đời sống vì nó kết hợp với ăn uống, nói chuyện, xả stress, v.v.. |
Een moderne markt is meer dan een website. Het is een web van aaneengeschakelde markten, back offices, regimes van regelgeving, verrekeningsmechanismen, bronnen van liquiditeit enzovoort. Thị trường hiện đại không chỉ là một trang mạng; mà là mạng lưới thị trường tương thích, cơ chế văn phòng hậu cần, chế độ pháp lý, cơ chế ổn định, tính thanh khoản tốt, v. v |
In een traditioneel model gaat het grootste deel van de tijd van de leerkracht naar lesgeven en punten geven enzovoort. Do đó theo như mô hình truyền thống, phần lớn thời gian của giáo viên là để dành cho việc giảng và chấm bài và những gì gì nữa. |
Veel hiervan is traditionele machtsoplegging door autoriteitsfiguren zoals de mannen, de grootouders, enzovoorts. Phần lớn đó là cách áp đặt truyền thống của những người có quyền hành như đàn ông, như ông bà và tương tự vậy. |
Een miljoen ton is genoeg om een zichzelf bedruipend ruimtestation te maken met daarop een kolonie van wetenschappers die toegewijd zijn aan het creëren van open-einde kennis, enzovoort. Và hàng triệu tấn là đủ để tạo ra một trạm không gian ở đó có một nhóm các nhà khoa học tận tụy làm việc để tạo ra một dòng chảy kiến thức không hồi kết, vân vân. |
6 Wij geloven in dezelfde aorganisatie die in de vroegchristelijke kerk bestond, namelijk: bapostelen, cprofeten, dherders, leraars, eevangelisten enzovoort. 6 Chúng tôi tin ở cùng một loại atổ chức mà đã có trong Giáo Hội Nguyên Thủy, nghĩa là cũng có các vị bsứ đồ, ctiên tri, dgiám trợ, thầy giảng, ecác vị rao giảng Phúc Âm, và vân vân. |
We hebben de wet aan onze kant, en de macht, enzovoort, zodat je maar beter vrede geven, zie je, want je zult zeker moeten opgeven, eindelijk. " Chúng tôi đã có pháp luật về phía chúng tôi, và điện, và vv, vì vậy bạn nên cung cấp cho lên một cách hòa bình, bạn thấy, bạn sẽ chắc chắn phải từ bỏ, cuối cùng ". |
Opmerking: Google sluit sommige typen pagina's zoals 'Contact', 'Over ons' enzovoort al uit. U hoeft deze pagina's dus niet zelf te blokkeren. Lưu ý rằng Google đã loại trừ một số loại trang như "liên hệ với chúng tôi", "giới thiệu về chúng tôi", v.v., do đó bạn không cần phải chặn các trang này. |
Leer daartoe vragen te stellen over de mensen, plaatsen, gebeurtenissen enzovoort in de Schrifttekst die u leest en vervolgens in nuttige en betrouwbare bronnen naar antwoorden op die vragen te zoeken. Các anh chị em có thể làm điều này bằng cách học đặt những câu hỏi về các nhân vật, địa điểm, sự kiện, và vân vân trong đoạn thánh thư các anh chị em đang đọc và sau đó tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi đó bằng cách sử dụng các nguồn tài liệu hữu ích và đáng tin cậy. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ enzovoort trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.