dagatal trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dagatal trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dagatal trong Tiếng Iceland.

Từ dagatal trong Tiếng Iceland có các nghĩa là lịch, 歷, Bộ điều hướng ngày tháng, Lịch, lịch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dagatal

lịch

noun

Hér að neðan er dagatal sem kallast „Vikuleg brautryðjandastarfsáætlun mín.“
Bên dưới đây là một lịch nhan đề “Thời dụng biểu cho công việc tiên phong hàng tuần”.

noun

Bộ điều hướng ngày tháng

noun

Lịch

noun

Hér að neðan er dagatal sem kallast „Vikuleg brautryðjandastarfsáætlun mín.“
Bên dưới đây là một lịch nhan đề “Thời dụng biểu cho công việc tiên phong hàng tuần”.

lịch

noun

Hér að neðan er dagatal sem kallast „Vikuleg brautryðjandastarfsáætlun mín.“
Bên dưới đây là một lịch nhan đề “Thời dụng biểu cho công việc tiên phong hàng tuần”.

Xem thêm ví dụ

Hvetjið alla til að merkja helstu viðburði inn á dagatal sitt og láta ekkert trufla þátttöku sína í þeim.
Khuyến khích mọi người ghi vào lịch và không để những điều khác cản trở.
Dagatal í staðbundinni skráName
File tráo đổi vCalendar Name
Ūetta er dagatal.
Đó là một tờ lịch.
15 mín: Notaðu vel dagatal votta Jehóva fyrir árið 1999.
15 phút: Hãy tận dụng Lịch năm 1999 của Nhân-chứng Giê-hô-va (Anh ngữ).
Dagatal í fjarlægri skráName
File tráo đổi vCalendar Name
Hugleiddu í bæn daglegar venjur þínar, búðu til áætlun og færðu hana síðan inn á dagatal þitt.
Hãy xem xét sinh hoạt hàng ngày một cách thành tâm, lập thời biểu và ghi vào lịch riêng dành cho những sinh hoạt thiêng liêng.
Komdu þér upp einhverju kerfi heima til að skrá starfstímana þína, til dæmis á dagatal, svo að það minni þig á að gefa nákvæma skýrslu um hver mánaðamót.
Nếu chúng ta lập thói quen ghi giờ rao giảng tại nhà, chẳng hạn như trên tấm lịch, điều này sẽ luôn nhắc nhở chúng ta báo cáo giờ rao giảng chính xác và đúng lúc mỗi cuối tháng.
Dagatal í staðbundinni möppuName
File tráo đổi vCalendar Name
Dagatal á IMAP þjóni gegnum KMailName
File tráo đổi vCalendar Name
Hér að neðan er dagatal sem kallast „Vikuleg brautryðjandastarfsáætlun mín.“
Bên dưới đây là một lịch nhan đề “Thời dụng biểu cho công việc tiên phong hàng tuần”.
Ūetta var Dagatal Martys Lee.
Vừa rồi là những tiểu thuyết và thực tế, bởi Marty Lee.
Það má segja að Jehóva sé nú þegar búinn að setja næsta ‚stefnumót‘ okkar á dagatal sitt.
Cuộc hẹn đi chơi của mẹ con tôi được ấn định trước như thể Cha Giê-hô-va đã ghi điều đó trong lịch của ngài.

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dagatal trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.