consistentie trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ consistentie trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ consistentie trong Tiếng Hà Lan.

Từ consistentie trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là Tương đẳng, Tính toàn vẹn, nhất quán, tính phi mâu thuẫn, tính nhất quán. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ consistentie

Tương đẳng

(congruence)

Tính toàn vẹn

nhất quán

(consistency)

tính phi mâu thuẫn

(consistence)

tính nhất quán

(consistence)

Xem thêm ví dụ

Als u bijvoorbeeld hetzelfde percentage gebruikers behoudt voor alle cohorten op Dag 5, kan dat duiden op een geruststellende consistentie in de gebruikerservaring.
Ví dụ: nếu bạn đang giữ chân phần trăm người dùng giống nhau trên tất cả các nhóm vào Ngày 5, thì điều đó có thể cho biết tính nhất quán an toàn trong trải nghiệm người dùng.
Het Google Ads-beleid voor adverteerders die Klantenmatch gebruiken is begin juni 2016 gewijzigd voor betere consistentie met het beleid ten aanzien van op interesses gebaseerd adverteren met betrekking tot politieke voorkeur in de Verenigde Staten.
Chính sách cho quảng cáo sử dụng Khách hàng phù hợp của Google Ads đã thay đổi vào đầu tháng 6 năm 2016 để cải thiện tính nhất quán với chính sách quảng cáo dựa trên sở thích liên quan đến liên kết chính trị ở Hoa Kỳ.
Jouw consistentie is vreselijk.
Sự nhất quán của cậu thật đáng ngưỡng mộ đấy, cậu Ward.
De overeenstemming tussen de Bijbelschrijvers en hun onopzettelijke consistentie vormen nog een bewijs dat hun geschriften betrouwbaar zijn.
Sự hòa hợp của những người viết Kinh Thánh, kể cả các chi tiết phù hợp không do sự cố ý, càng cho thấy những gì họ viết là đáng tin cậy.
Deze termen waren in het product in het Helpcentrum samengevoegd onder één term voor consistentie.
Các thuật ngữ này đã được thống nhất thành một thuật ngữ duy nhất trong trung tâm trợ giúp trên toàn sản phẩm để cải thiện tính nhất quán.
We moeten consistentie uitstralen.
Chúng ta phải có đường hướng kiên định.
We hebben deze beslissing genomen met het oog op consistentie.
Chúng tôi đã đưa ra quyết định này vì lý do nhất quán.
Ook Myra Bocobo Garcia uit de Filipijnen kent de waarde van consistentie, en ze weet dat die thuis begint.
Myra Bocobo Garcia ở Philippine cũng biết được giá trị của sự kiên định, và chị biết cách giảng dạy điều đó bắt đầu từ nhà.
Ik pakte een fles en voegde er een kwakje bijenwas aan toe om de oorspronkelijke consistentie te herstellen.
Tôi lấy một cái lọ và cho thêm một cục sáp ong để khôi phục thỏi son về hình dạng ban đầu.
Het kan nuttig zijn om sjablonen te gebruiken voor je videometadata en videothumbnails om je te helpen de consistentie van het merk te behouden op de diverse kanalen.
Có thể hữu ích khi áp dụng các mẫu cho siêu dữ liệu video và hình thu nhỏ video để giúp duy trì sự đồng nhất về thương hiệu trên nhiều kênh khác nhau của bạn.
Deze stabiele URL's zorgen ervoor dat de consistentie behouden blijft.
Trong trường hợp này, việc gửi các URL ổn định như vậy sẽ đảm bảo tính nhất quán.
We updaten onze systemen om voor consistentie te zorgen. Mogelijk zijn daarom in jouw geval de aantallen recentelijk gewijzigd.
Chúng tôi đang cập nhật hệ thống để đảm bảo sự nhất quán, vì vậy số liệu gần đây có thể đã thay đổi.
Een verstandige leerkracht beseft bovendien dat geduld en consistentie belangrijk zijn om de cursisten deze leerstellingen te helpen begrijpen.
Một giảng viên sáng suốt cũng sẽ nhớ rằng lòng kiên nhẫn và sự nhất quán là quan trọng trong việc giúp các học viên hiểu Các Giáo Lý Cơ Bản.
Wetenschap kan niet zonder een logische consistentie.
Bạn không thể làm khoa học mà không làm cho mọi thứ phù hợp về mặt logic.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ consistentie trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.