cierra la boca trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cierra la boca trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cierra la boca trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ cierra la boca trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là câm, câm miệng, câm mồm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ cierra la boca
câmadjective Entonces cierra la boca y toma tu arma. Vậy thì câm họng và chọn vũ khí đi. |
câm miệngadjective Pues agradezca estar mirando a una mujer hermosa y cierre la boca. Vậy thì hãy biết ơn vì được ngắm một phụ nữ xinh đẹp, và câm miệng lại. |
câm mồmadjective Sólo cierra la boca, bocón!- ¡ Tu cierra la vagina! Im đi- Anh cũng câm mồm đi |
Xem thêm ví dụ
¡ Cierra la boca! Thôi câm đi nào! |
¡ Pervis, cierra la boca! Pervis, ngưng ẳng đi! |
Sólo cierra la boca, bocón!- ¡ Tu cierra la vagina! Im đi- Anh cũng câm mồm đi |
Cierra la boca. Ngậm mồm lại. |
Cierra la boca. Câm miệng đi. |
¡ Cierra la boca! Im miệng đi |
Cierra la boca y come. Câm mồm và ăn đi. |
Cierra la boca. Câm mồm đi. |
Cierra la boca y podrás ver a tu hija los días de visita. Mở mồm ra, Và mày sẽ gặp đứa nhóc của mày trong giờ thăm. |
Entonces cierra la boca y toma tu arma. Vậy thì câm họng và chọn vũ khí đi. |
No hablaré más.- ¡ Cierra la boca! Tôi sẽ không nói nữa.- lm lun đi! |
¡ Cierra la boca! Câm cái miệng của mày lại! |
Cierra la boca. Im miệng đi. |
Pero mientras tanto, cierra la boca y escucha. Nhưng trong lúc đó, im ngay đi và nghe đây này. |
Cierra la boca, Brock. Im đi, Brock. |
Cierra la boca, furcia barata. Câm miệng lại đi đồ đàn bà dơ bẩn. |
¡ Cierra la boca! Câm miệng đi mày! |
Cierra la boca. Im miệng. |
¡ Cierra la boca! Câm miệng lại! |
Cierra la boca, por favor. Mày đừng làm hỏng nó, làm ơn. |
Cierra la boca y abre los ojos. Cứ im miệng và mở to mắt ra. |
Cierra la boca y vuelve a tu trabajo. Ngậm miệng và trở lại với công việc đi |
Cierra la boca y solo sostente. Nhưng anh đã không nói lm miệng lại và giữ chặt đi |
Cierra la boca. Ngậm miệng lại. |
Haz tu trabajo y cierra la boca. Hãy làm việc của mình, và đừng nói năng gì. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cierra la boca trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới cierra la boca
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.