bretti trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bretti trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bretti trong Tiếng Iceland.
Từ bretti trong Tiếng Iceland có các nghĩa là Pallet, bảng màu, màu sắc, bàn xoa, bản màu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bretti
Pallet(pallet) |
bảng màu(pallet) |
màu sắc
|
bàn xoa(pallet) |
bản màu
|
Xem thêm ví dụ
Hvers vegna ekki að nota tillögu Ellenar frekar en að misnota kreditkortið eða sóa öllum laununum þínum á einu bretti? Thay vì dùng hết số tiền trong thẻ tín dụng hoặc tiền lương cho một buổi đi chơi, hãy thử cách của Ellena. |
Mörg Arduino samhæfð bretti eru selt undir nöfnum sem nota endinguna "-duino". Nhiều sản phẩm tương thích với Arduino phát hành thương mại đã tránh cái tên "Arduino" bằng cách sử dụng từ phái sinh "-duino". |
Þar er tiltekið hve margar mínútur kjöt þarf að liggja í vatni, hvernig eigi að láta renna af því á bretti, um gerð salts sem skal núa það með og að síðustu hve mörgum sinnum skuli þvo það í köldu vatni. Nó cho biết thịt phải ngâm trong nước bao nhiêu phút, để ráo nước trên thớt như thế nào, độ nhuyễn của muối xát, rồi rửa nước lạnh bao nhiều lần. |
Ég skil ef þér finnst erfitt að meðtaka allar þessar upplýsingar á einu bretti. Vậy, tôi biết anh có nhiều điều mới để suy nghĩ đến. |
Ike er önnum kafinn öldungur og brautryðjandi. Hann segir: „Mér finnst best að undirbúa mig í skorpum í vikunni frekar en að gera það allt á einu bretti.“ Anh Ike, một trưởng lão bận rộn và cũng làm tiên phong, cho biết: “Cách tốt nhất với tôi là có nhiều buổi học ngắn trong tuần thay vì một buổi học dài”. |
Hann bretti upp ermarnar, ef svo má segja, til að taka til hendinni og koma þeim aftur heim í ástkært heimaland sitt. Ngài xắn tay áo lên nói theo nghĩa bóng, để mang họ trở về quê hương thân yêu. |
Arduino Nano og Arduino samhæfð Bare Bones bretti og Boarduino bretti hafa tengipinna (male header pins) neðan á korti sem kleift að tengja kortin við brauðbretti án þess að nota lóðbolta. Các board Arduino Nano, và Arduino-compatible Bare Bones Board và Boarduino có thể cung cấp các chân header đực ở mặt trên của board dùng để cắm vào các breadboard. |
Frosty kennir mér ađ fara ūangađ á bretti. Frosty sẽ dạy em lướt sóng đó. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bretti trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.