bestie trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bestie trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bestie trong Tiếng Rumani.
Từ bestie trong Tiếng Rumani có các nghĩa là động vật, thú vật, 動物, 獸物, thú. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bestie
động vật(beast) |
thú vật(beast) |
動物(animal) |
獸物(animal) |
thú(beast) |
Xem thêm ví dụ
Ele reprezintă Bestia Eternă. Họ là quỷ Forever.. |
Hehe la est si la vest, Eu sunt the best! Hehe đông, tây, Anna là số một! |
Bestia! Quái thú? |
Adevăratul succes internațional al cântăreței a început odată cu duetul cu Peabo Bryson pentru filmul Disney, Frumoasa și bestia (1991). Dion tạo nên cú đột phá toàn cầu khi song ca cùng Peabo Bryson trong nhạc phẩm "Beauty and the Beast" nằm trong bộ phim hoạt hình Người đẹp và quái vật (1991) của hãng Walt Disney. |
O bestie urâtă şi înfiorătoare! Một con quái thú gớm ghiếc kinh khủng! |
A fost un gest extrem să te oblig să ucizi bestia. và bắt ngươi phải giết nó thật quá hà khắc. |
Eşti o bestie. Đồ quái vật. |
Eu singur am învins bestia! Tôi đã tự tay... hành con quái! |
Vom avea nevoie de multă forţă de muncă ca să programăm bestia. Sẽ cần rất nhiều nhân lực để lập trình con quái thú đó. |
Toate cărțile sale, traduse în 27 de limbi, sunt best-seller-uri internaționale. Cuốn sách hàng năm của nó, được xuất bản tại hơn 100 quốc gia với 37 ngôn ngữ, là cuốn sách có bản quyền bán chạy nhất thế giới. |
O bestie care are inimă. Một con thú có trái tim. |
We must try our best sa luptam pentru lovitura decisiva. Phải cố sút vào gôn chúng chứ! |
Este faptul cÄ o cascÄ bestie? Cái gì vậy... Bệ hạ! |
Propun să ucidem Bestia! Ta nói chúng ta phải giết con quái thú! |
Bărbaţii care mi-au omorât mama erau bestiile reale. những kẻ đã giết chết mẹ tôi là một lũ súc vật. |
Dumneata, doamnă, arăţi ca o bestie grasă şi păroasă. Thưa bà, bà có vẻ to con, mập mạp và lông lá |
în cei care le văd, oameni ca voi, și sper ca acea forță să aprindă un foc, iar acel foc să arunce lumina asupra sclaviei, pentru că, fără acea lumină, bestia robiei va continua să trăiască în umbră. một nguồn sức mạnh trong người xem, những người như bạn, và hi vọng sức mạnh đó sẽ châm ngọn lửa, ngọn lửa đó sẽ chiếu rọi vào nạn nô lệ, vì không có ánh sáng đó, con quái vật của ngục tù sẽ có thể tiếp tục sống trong bóng tối. |
Phil Lord mi-a dat un cupon de 100 de dolari la " Best Buy " Phil Lord đưa tôi 100 đô từ Best Buy... để nói với mọi người chúng tôi làm tình trong thư viện. |
Bestia asta a pierdut mult sânge. Con vật này mất nhiều máu quá. |
A scris și cel puțin o lucrare de ficțiune politico-militară, "Night of the Vampyres", cuprinsă în antologia lui Harry Turtledove The Best Military Science Fiction of the 20th Century. Ngoài phần lớn các tác phẩm viễn tưởng và kinh dị, ông còn viết tiểu thuyết chính trị - quân sự, Night of Vampyres, nằm trong tuyển tập của Harry Turtledove, đoạt giải cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng quân sự hay nhất của thế kỷ 20. |
Bestia vă va răpi copiii. Con quái vật sẽ bắt hết lũ trẻ con. |
Îi spun " Bestia ". Tôi gọi nó là " Mãnh thú ". |
Teamă, spirit rău, bestie neîmblânzită. Sự sợ hãi, nhưng linh hồn của quỷ, những loài hoang dã nguy hiểm. |
Mă bucur să anunţ închiderea hotelului The Best Exotic Marigold. Tôi rất vui mừng thông báo đóng cửa khách sạn Hoa Cúc Lạ Đẹp Nhất. |
Asta e Bestia? Đây là em Quỷ Cái sao? |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bestie trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.