behoudens trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ behoudens trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ behoudens trong Tiếng Hà Lan.

Từ behoudens trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là trừ, ngoại trừ, trừ ra, an toàn, không kể. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ behoudens

trừ

(except for)

ngoại trừ

(except for)

trừ ra

(bar)

an toàn

không kể

(except)

Xem thêm ví dụ

Er bleef niets over van mijn zes geliefde broers... behoudens hun afgesneden hoofden op staken.
Không còn lại thứ gì của sáu người anh em, ngoài những chiếc đầu treo trên cột.
22 In de Grondwet voor het Koninkrijk der Nederlanden staat in hoofdstuk 1 onder „Grondrechten”, artikel 11 dat luidt: „Ieder heeft, behoudens bij of krachtens de wet te stellen beperkingen, recht op onaantastbaarheid van zijn lichaam.”
20 Một quyền như thế được gọi là quyền thỏa thuận có hiểu biết tức là không ai được phép điều trị bạn mà bạn không đồng ý.
Maar behoudens een dergelijke abnormale opvoeding, is het vreemd je andere ruimtes dan de onze voor te stellen, de meeste met fundamenteel verschillende eigenschappen, die terecht universa op zich zouden kunnen worden genoemd.
Nhưng nếu không được nuôi lớn theo cách kì lạ như vậy thì thật khó tưởng tượng đến một nơi tách biệt với vũ trụ của chúng ta, với những đặc tính cơ bản khác, và cũng được gọi là "vũ trụ".

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ behoudens trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.