auk þess trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ auk þess trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ auk þess trong Tiếng Iceland.
Từ auk þess trong Tiếng Iceland có các nghĩa là ngoài ra, hơn nữa, vả lại, trừ... ra, ngoài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ auk þess
ngoài ra(additionally) |
hơn nữa(besides) |
vả lại(besides) |
trừ... ra(besides) |
ngoài(besides) |
Xem thêm ví dụ
Auk þess er gott að líta á nokkur atriði til viðbótar áður en við ráðum okkur í vinnu. Bên cạnh đó, cũng có một số yếu tố khác cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi chúng ta đứng trước quyết định về việc làm. |
Auk þess að benda áheyrendum á hvað þeir eigi að gera ætti að vera viss hvatning í niðurlagsorðunum. Ngoài việc cho cử tọa thấy điều phải làm, kết luận của bạn phải tạo ra động cơ thúc đẩy. |
Auk þess getur Jehóva gefið okkur styrk til að standa stöðug. Ngoài ra, Đức Giê-hô-va có thể ban cho chúng ta sức mạnh để chịu đựng. |
12 Hafið þið tekið frá ákveðinn tíma til að sinna sameiginlegu biblíunámi, auk þess að sækja safnaðarsamkomur? 12 Ngoài việc tham dự các buổi nhóm tại hội thánh, bạn có đều đặn dành thì giờ cho buổi học Kinh Thánh gia đình không? |
Auk þess gátu svo margir aðrir kallað sig biblíunemendur þótt þeir ættu ekkert saman við Biblíunemendurna að sælda. Ngoài ra, có rất nhiều người khác cũng học hỏi Kinh-thánh, nhưng họ không giống các Học viên Kinh-thánh chút nào. |
Auk þess er fjallað þar um hvernig vísindalegar staðreyndir koma heim og saman við réttan skilning á Biblíunni. Hơn nữa, các sách này cũng cho thấy sự hòa hợp giữa những sự kiện khoa học được công nhận và sự hiểu biết đúng đắn về Kinh Thánh. |
Auk þess eru spádómarnir um hina ,síðustu daga‘ að rætast. (2. Hơn nữa, chúng ta đang chứng kiến sự ứng nghiệm của những lời tiên tri nói về “ngày sau-rốt”. |
Auk þess talar Drottinn til okkar með þjónum sínum, líkt og hann mun áfram gera á komandi aðalráðstefnu. Ngoài ra, Chúa phán bảo cùng chúng ta qua các tôi tớ của Ngài, và một lần nữa Ngài sẽ phán bảo tại đại hội trung ương sắp tới. |
24, 25. (a) Hvað gerðu Russell og samstarfsmenn hans auk þess að hvetja fólk til að boða fagnaðarerindið? 24, 25. (a) Ngoài việc khuyến khích người ta rao giảng, anh Russell và các cộng sự thân cận còn làm gì? |
(Postulasagan 2:1-11) Auk þess skrifaði Páll postuli: „Með hjartanu er trúað til réttlætis, en með munninum játað til hjálpræðis.“ (Công-vụ 2:1-11) Ngoài ra, sứ đồ Phao-lô đã viết: “Tin bởi trong lòng mà được sự công-bình, còn bởi miệng làm chứng mà được sự cứu-rỗi”. |
Auk þess hefur sá sem sýnir umhyggjuna jafn gott af því og sá sem nýtur hennar. Bên cạnh đó, người bày tỏ tình cảm cũng nhận được lợi ích như người nhận. |
Auk þess birtist „fyrirliði fyrir hersveit [Jehóva],“ vafalaust Logos eða Orðið, Jósúa og hughreysti hann. Hơn nữa, “tướng đạo binh của Đức Giê-hô-va”, chắc hẳn đó là Ngôi-Lời trước khi xuống thế làm người, đã hiện ra cùng Giô-suê và trấn an người. |
Auk þess tók ein systra minna við sannleikanum. Ngoài ra, một người em gái của tôi cũng chấp nhận sự thật! |
Hann leyfði Lot auk þess að velja fyrst. Và ông để cho Lót chọn trước. |
(Lúkas 7:1-10) Þetta gerði hann auk þess að sýna fólki Guðs kærleika í verki. (Lu-ca 7:1-10) Ngài làm thêm điều này ngoài việc thể hiện bằng hành động tình yêu thương đối với dân Đức Chúa Trời. |
Auk þess var Jehóva að sýna fram á að öruggt væri að hann myndi frelsa þjóð sína. Thêm vào đó, Đức Giê-hô-va cho thấy Ngài chắc chắn sẽ giải thoát dân Ngài. |
Auk þess getur þú ákallað Jehóva þér til hjálpar. Ngoài ra bạn cũng có thể cầu cứu Đức Giê-hô-va. |
Hvernig getum við sýnt að við eru snortin af boðskapnum um ríkið auk þess að vera kostgæfir boðberar? Ngoài việc sốt sắng rao giảng, làm sao chúng ta có thể cho thấy mình được tác động bởi thông điệp Nước Trời? |
(Hebreabréfið 1:2) Jesús er auk þess meiri en allir konungar af ætt Davíðs, ‚jafningjar‘ hans. Hơn nữa, Chúa Giê-su lớn hơn tất cả các vua thuộc dòng dõi Đa-vít, tức là các “đồng-loại” của ngài. |
Við fáum auk þess staðgóða andlega fæðu á opinbera fyrirlestrinum og í Varðturnsnáminu. Tại Buổi Họp Công Cộng và Buổi Học Tháp Canh, chúng ta được nhận thêm thức ăn thiêng liêng bổ dưỡng. |
Og auk þess er ekkert að óttast ef við höfum sannleikann. Vả lại, nếu chúng ta có lẽ thật, chúng ta chẳng phải sợ gì. |
Auk þess að starfa sem þjónn Elía starfaði Elísa einn sem spámaður Jehóva í meira en 50 ár. Ngoài việc làm phụ tá của Ê-li, Ê-li-sê đã phụng sự một mình với tư cách nhà tiên tri của Đức Giê-hô-va hơn 50 năm! |
Auk þess að tala við Síblon, þá talaði Alma líka um hann við Kóríanton. Ngoài việc nói chuyện với Síp Lân, An Ma cũng nói về ông với Cô Ri An Tôn. |
Auk þess er þýðingarmikið að vera ‚gerandi‘ í öllum atriðum lífs okkar sem kristnir menn. Hơn nữa, điều quan trọng là chúng ta phải “làm theo” trong mọi chi tiết của đời sống tín đồ đấng Christ. |
Auk þess var Daníel veitt skyn á vitrunum og draumum. Ngoài ra, Đa-ni-ên còn được ban cho khả năng hiểu ý nghĩa sự hiện thấy và giấc mơ. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ auk þess trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.