aperitief trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aperitief trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aperitief trong Tiếng Hà Lan.

Từ aperitief trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là rượu khai vị, cốc rượu nhỏ, bắt, véo, cắn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ aperitief

rượu khai vị

(aperitif)

cốc rượu nhỏ

(snifter)

bắt

(nip)

véo

(nip)

cắn

(nip)

Xem thêm ví dụ

Hij wordt gewoonlijk als aperitief gedronken.
Thường được dùng làm mồi nhậu.
Gebruik geen wijnen waaraan specerijen of kruiden zijn toegevoegd, zoals Dubonnet en andere wijnen die als aperitief worden gebruikt.
Không nên dùng rượu có thêm gia vị hoặc dược thảo (như rượu Dubonnet và các rượu khai vị khác).
De aperitief man?
Lão chủ quán?
Aperitief, anyone?
Khai vị, có ai không?

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aperitief trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.