alsook trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ alsook trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alsook trong Tiếng Hà Lan.
Từ alsook trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là cũng, và, cùng, cũng vậy, còn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ alsook
cũng(as well) |
và(and) |
cùng(and) |
cũng vậy(also) |
còn(also) |
Xem thêm ví dụ
Hij werd begiftigd met stembanden, een tong en lippen die gebruikt konden worden om te spreken, en hij kreeg een woordenschat mee, alsook het vermogen om nieuwe woorden te maken. Ông được phú cho những dây thanh âm, lưỡi và môi để nói thành lời, cũng như được ban cho một ngữ vựng và khả năng tạo thêm những chữ mới. |
Aangezien elk huis, hoe eenvoudig ook, een bouwer moet hebben, moeten het veel ingewikkelder universum, alsook de talloze levensvariëteiten op aarde, eveneens een bouwer hebben. Vì mỗi nhà, dù đơn giản đến đâu, phải có người xây cất, thì vũ trụ phức tạp gấp bội cùng với hằng hà sa số các loại sinh vật trên đất cũng phải có ai dựng nên. |
Het is veel beter geregeld de bijbel alsook alle artikelen in De Wachttoren en Ontwaakt! te lezen! Tốt hơn nhiều biết bao là đều đặn đọc Kinh Thánh cũng như các bài trong tạp chí Tháp Canh và Tỉnh Thức! |
Jehovah zal erop toezien dat elk spoor van het religieuze stelsel van de christenheid binnenkort weggevaagd zal worden, alsook heel „Babylon de Grote”, het wereldrijk van valse religie. — Openbaring 18:1-24. Đức Giê-hô-va sẽ lo liệu sao cho chẳng bao lâu nữa mọi vết tích của hệ thống tôn giáo tự xưng theo Đấng Christ bị xóa bỏ hoàn toàn, cả đế quốc tôn giáo giả thế giới gọi là “Ba-by-lôn lớn” cũng vậy.—Khải-huyền 18:1-24. |
Beklemtoon welke voordelen het voor jongeren heeft een goed voorbeeld te zijn, alsook de waarde van de „Jonge mensen vragen . . .”-artikelen. Hãy nhấn mạnh các lợi ích thâu thập được nhờ gương tốt của người trẻ. |
Het zondagochtendprogramma brengt een driedelig symposium waarin de laatste hoofdstukken van het bijbelboek Ezechiël alsook hun profetische toepassing besproken zullen worden. Chương trình sáng Chủ Nhật trình bày bài thuyết trình phối hợp gồm ba phần thảo luận các chương cuối của sách Ê-xê-chi-ên trong Kinh-thánh và sự ứng nghiệm. |
Hun bereidwillige deelname aan de vergaderingen en hun ijver in de bediening — alsook hun zorgzame houding tegenover allen in de gemeente — stellen de ouderlingen in staat hun capaciteiten te ontdekken wanneer ze hen voor extra toewijzingen beschouwen. (1 Ti-mô-thê 3:10) Việc họ sẵn sàng tham gia tại buổi họp và lòng sốt sắng trong thánh chức, cũng như thái độ quan tâm đối với mọi người trong hội thánh, giúp trưởng lão nhận rõ tiềm năng của họ khi quyết định có nên giao thêm trách nhiệm cho họ hay không. |
(Lukas 12:42) Al meer dan 120 jaar zijn in De Wachttoren, alsook in op de bijbel gebaseerde boeken en publicaties, geestelijke ’voedselbenodigdheden te rechter tijd’ verschaft. (Lu-ca 12:42, Bản Diễn Ý) Giờ đây đã hơn 120 năm, ‘thực phẩm đúng giờ’ về phương diện thiêng liêng đã được cung cấp qua tạp chí Tháp Canh cũng như qua các sách và ấn phẩm khác dựa trên Kinh Thánh. |
Daar staat: „Gij dient te weten en het inzicht te hebben dat er vanaf het uitgaan van het woord om Jeruzalem te herstellen en te herbouwen tot op Messias de Leider, zeven weken, alsook tweeënzestig weken, zullen zijn.” Đoạn ấy nói: “Ngươi khá biết và hiểu rằng từ khi ra lệnh tu-bổ và xây lại Giê-ru-sa-lem, cho đến Đấng chịu xức dầu, tức là vua, thì được bảy tuần-lễ, và sáu mươi hai tuần-lễ; thành đó sẽ được xây lại, có đường-phố và hào, trong kỳ khó-khăn” (Đa-ni-ên 9:25). |
Ja, in plaats van te suggereren dat God onkenbaar was, beklemtoonde Paulus dat degenen die het Atheense altaar hadden gemaakt, alsook velen in zijn gehoor, Hem nog niet kenden. Vâng, thay vì cho rằng Đức Chúa Trời là Đấng không thể biết được, Phao-lô nhấn mạnh là những người lập bàn thờ ở A-thên cũng như nhiều người đang nghe ông giảng chưa biết Ngài. |
In sommige delen van de wereld bijvoorbeeld blijven gebrekkige menselijke economische en politieke stelsels in gebreke kinderen toereikende gezondheidszorg, goed onderwijs en voldoende voedsel te geven, alsook bescherming tegen de plaag van kinderarbeid en slechte levensomstandigheden. Thí dụ, ở một số nơi trên thế giới, hệ thống kinh tế và chính trị bất toàn của loài người không cung cấp cho trẻ em đủ sự chăm sóc y tế, sự giáo dục thích hợp và đầy đủ thức ăn, cũng như không bảo vệ chúng khỏi tệ nạn trẻ em lao động và điều kiện sống tồi tệ. |
Wij hebben echter nog veel meer redenen om nederig te zijn, en deze alsook de hulpmiddelen die wij hebben om nederig te zijn, zullen in het volgende artikel worden beschouwd. Tuy nhiên, chúng ta cũng nên có tính khiêm nhường vì nhiều lý do khác, và trong bài kế tiếp chúng ta sẽ xem xét những lý do này cùng những điều có thể giúp chúng ta có tính khiêm nhường. |
Verder worden bijdragen aan het wereldwijde werk gebruikt om de stijgende kosten te dekken van het produceren van bijbels en op de bijbel gerichte publikaties alsook cassettebandjes en videobanden. Hơn nữa, số tiền đóng góp cho công việc rao giảng ở khắp nơi trên thế giới được dùng để đài thọ các chi phí ngày càng gia tăng trong việc sản xuất Kinh-thánh và sách báo dựa trên Kinh-thánh cũng như các băng cassette và vi-đê-ô. |
Alsook kreeg La Rocca voor het eerst een plaatsje. La Rocca lần đầu tiên biểu diễn trực tiếp tại lễ hội. |
En zo’n vijf eeuwen van tevoren onthulde Daniëls profetie wanneer de Messias zou verschijnen alsook de lengte van zijn bediening en het tijdstip van zijn dood (Daniël 9:24-27). Và khoảng năm thế kỷ trước khi xảy ra, lời tiên tri của Đa-ni-ên tiết lộ khi nào đấng Mê-si sẽ xuất hiện cũng như ngài làm thánh chức bao lâu và khi nào thì ngài chết (Đa-ni-ên 9:24-27). |
Duizenden broeders en zusters uit vele landen zullen het hoofdbureau in Brooklyn alsook bijkantoren in andere landen bezoeken. Hàng ngàn anh chị em từ nhiều nước sẽ đến tham quan trụ sở trung ương của Hội tại New York cũng như tại các chi nhánh ở các nước khác. |
Hoe kan men zich in een wettig alsook duurzaam eerbaar huwelijk verheugen? Cần phải có gì để được một cuộc hôn nhân hợp pháp và danh dự lâu dài? |
Dit is alsook een omgekeerde achtbaan. Đây là dòng sông chảy ngược. |
Zij genoten respect wegens hun ervaring en kennis, alsook de wijsheid en het onderscheidingsvermogen die hieruit dikwijls voortvloeien. Họ được kính trọng vì có kinh nghiệm và sự hiểu biết, cùng sự khôn ngoan và sáng suốt. |
Bijna al haar klasgenoten alsook haar onderwijzer raakten vertrouwd met de publikaties. Hầu hết tất cả bạn học em cũng như thầy cô đều biết đến những sách báo của em. |
Drie jaar daarna brachten zij enkele joodse gevangenen, alsook een deel van de rijkdom van de tempel in Jeruzalem, naar Babylon. Ba năm sau đó, họ bắt một số người Do Thái đi làm phu tù, và lấy theo một phần báu vật trong đền thờ Giê-ru-sa-lem về Ba-by-lôn. |
Toen Jezus de vrouw genas die aan een bloedvloeiing leed, gaf hij te kennen dat Jehovah’s gerechtigheid inhoudt de geest alsook de letter van de wet te begrijpen (Lukas 8:43-48). Khi Chúa Giê-su chữa lành người đàn bà bị mất huyết, ngài cho thấy rằng sự công bình theo ý Đức Giê-hô-va có nghĩa là hiểu được tinh thần và cả chi tiết của luật pháp (Lu-ca 8: 43-48). |
Bovenal dienen wij, net als de alpenplant, hardnekkig vast te houden aan onze „rots”, Jehovah, alsook aan zijn Woord en aan zijn organisatie. — 2 Samuël 22:3. Trên hết mọi sự, giống như cây sống đời, chúng ta phải kiên trì bám chặt vào “hòn đá”, tức Đức Giê-hô-va cũng như vào Lời ngài và tổ chức của ngài (II Sa-mu-ên 22:3). |
Wat kan er over Ezechiëls auteurschap, alsook over de canoniciteit en authenticiteit van het boek Ezechiël worden gezegd? Có thể nói gì về tác quyền của Ê-xê-chi-ên cũng như tính chính điển và xác thực của sách Ê-xê-chi-ên? |
In de Verenigde Staten worden veel conservatieve protestantse religies, alsook mormonen, met een bepaalde politieke koers vereenzelvigd. Tại Hoa Kỳ, nhiều tôn giáo Tin lành bảo thủ, cũng như giáo phái Mormon, đều liên kết với một tổ chức chính trị nào đó. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ alsook trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.