aktualnie trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aktualnie trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aktualnie trong Tiếng Ba Lan.
Từ aktualnie trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là ngày nay, hiện nay, hiện tại, bây giờ, đời nay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ aktualnie
ngày nay(now) |
hiện nay(at present) |
hiện tại(at present) |
bây giờ(at present) |
đời nay
|
Xem thêm ví dụ
Parę lat temu wybrałem się do Europy, by zobaczyć najważniejsze wystawy międzynarodowe, dzięki którym trzymam rękę na pulsie tego, co aktualnie dzieje się w świecie sztuki. Vài năm về trước, tôi đã ở hàng tháng trời ở châu Âu để xem những buổi triển lãm nghệ thuật quốc tế lớn mang nhịp đập của những điều lẽ ra phải đang diễn ra trong thế giới nghệ thuật. |
Nie mógł cofnąć się w czasie i naprawić błędu swojej młodości, ale mógł zacząć rozwiązywać problem z miejsca, w którym aktualnie był, i z czyjąś pomocą wymazać winę, która ciążyła na nim przez te wszystkie lata. Ông không thể trở lại và tự mình xóa bỏ vấn đề của thời tuổi trẻ của mình, nhưng ông có thể bắt đầu, nơi ông hiện đang sống và, với sự giúp đỡ, có thể xóa bỏ cảm giác tội lỗi mà đã đeo đẳng theo ông trong suốt những năm tháng đó. |
Aktualnie Rada składa się z 11 osób (proboszcz i dziesięć osoby świeckie). Ban Giám thị gồm có 11 người (1 tổng giám thị và 10 giám thị). |
Tylko około połowa ludzi, którzy potrzebują kuracji aktualnie ją otrzymuje. Chỉ khoảng phân nữa số người cần điều trị là được nhận số thuốc này. |
Aktualnie siedzę w sieci około 40 godzin na tydzień. Tôi thường xem tới 40 giờ một tuần. |
Obecna strona: Wybierz " Bieżąca " jeśli chcesz wydrukować stronę aktualnie widoczną w twoim programie KDE. Uwaga: pole to jest wyłączone, jeśli drukujesz z programów spoza KDE, takich jak Mozilla lub OpenOffice. org, ponieważ tam KDEPrint nie ma możliwości sprawdzenia, którą stronę akurat oglądasz Trang hiện có: Hãy chọn « Hiện có » nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng KDE đang dùng. Ghi chú: trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không KDE như Mozilla hay OpenOffice. org, vì chương trình In KDE không có khả năng xác định trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần của hệ thống KDE |
Nano Server jest aktualnie dostepny tylko dla klientów Microsoft Software Assurance. Nano Server là chỉ có sẵn cho khách hàng của Microsoft Software Assurance. |
Aktualnie byliśmy niesamowici Chúng ta rất là tuyệt vời |
Aktualnie też tu pracuję w weekendy. Thực ra anh cũng làm ở đây vào cuối tuần. |
Ten pasek zawiera listę aktualnie otwartych kart. Kliknij na karcie, by ją uaktywnić. Można także używać skrótów klawiszowych. Tekst na karcie jest tytułem aktualnie wyświetlanej strony. Jeśli tytuł został obcięty, pełny tytuł można zobaczyć po umieszczeniu kursora myszy nad kartą Thanh này chứa danh sách của những thẻ đang mở. Nhấn vào một thẻ để đặt nó làm hiện thời. Có thể cấu hình hiển thị một nút đóng thay cho biểu tượng trang web ở góc trái của thẻ. Bạn cũng có thể dùng các phím nóng để di chuyển qua các thẻ. Chữ trên các thẻ là tiêu đề của trang web đang mở trong nó, đặt con chuột lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương ứng với kích thước thẻ |
W jaki sposób Zadośćuczynienie Zbawiciela może pomóc ci poradzić sobie z problemem, z którym aktualnie się zmagasz? Sự Chuộc Tội của Đấng Cứu Rỗi có thể giúp đỡ các em như thế nào với một thử thách mà các em hiện gặp phải? |
Aktualnie pracuję nad zestawem decompiculture, czyli koktajlem kapsułek, które zawierają zarodniki Grzyba Infinity oraz inne składniki przyspieszające rozkład ciała i rekultywację toksyn. Tôi cũng làm một bộ dụng cụ những chất làm phân hủy, một chiếc cốc tai từ bao nang chứa bào tử của Loài Nấm Vô Cùng và nhiều thành phần khác làm tăng tốc độ phân hủy và chuyển đổi chất độc. |
Zmiana formatu obrazków jest aktualnie niedostępna Đổi định dạng ảnh hiện đang chưa được hỗ trợ |
Spirit jest jednym z kilku robotów aktualnie działających na Marsie. Đây là một trong những chiếc xe robot đang được dùng trên sao Hỏa. |
Kiedy ta opcja jest zaznaczona, pokaz slajdów rozpoczyna się od obrazka aktualnie wybranego z listy obrazków Bật tùy chọn này thì Chiếu ảnh sẽ được khởi chạy với ảnh đang chọn trong danh sách các ảnh |
że możesz użyć Ctrl-U/Ctrl-L do stworzenia indeksu powyżej lub poniżej aktualnie zaznaczonych elementów? rằng bạn có thể dùng Ctrl-U hoặc Ctrl-L để tạo một chỉ số ở phía trên hoặc dưới các phần tử hiện tại? |
I tak program ten nabiera kształtu, aktualnie wyrzucając 250 krótkich sekwencji DNA. Và chương trình này có thể biến đổi từ bất cứ hình dạng nào thành 250 trình tự ADN. |
Aktualnie w rządzie znajduje się konkretna jednostka. Có một nhân vật đặc biệt hiện đang thuộc chính phủ. |
Aktualnie możesz wybierać pomiędzy 4 godzinami od teraz i 14 godzinami od teraz. Hiện tại lựa chọn của cậu là sau bốn hoặc 14 giờ nữa. |
Dwie trzecie aktualnie nie oszczędza. Hai phần ba đang không tiết kiệm. |
Choć aktualnie jestem samotna, nigdy lepiej się nie czułam. Mặc dù không cặp với ai hiện tại nhưng tớ không bao giờ cảm thấy tốt hơn về bản thân. |
Ale zauważyłem, że czasami muzyka którą napisałem lub aktualnie tworzyłem nie brzmiała tak cudownie w niektórych miejscach. Nhưng tôi cũng để ý rằng đôi khi những sáng tác mà tôi đã viết, hay đang viết tại thời điểm đó, nghe chẳng hay ho đến vậy ở một vài hội trường nhất định. |
Systemowe (aktualnie: % Mặc định của hệ thống (hiện thời: % |
Jak myślicie? Czy jesteśmy w stanie wyprodukować szczepionkę dla każdego na całym świecie za mniej niż połowę tego co aktualnie wydają Stany Zjednoczone? tưởng tượng nếu chúng ta có thể sản xuất đủ vắc xin cúm cho mọi người trên toàn thế giới với ít hơn một nửa những gì chúng ta đang tiêu tốn ở Mỹ bây giờ |
W prawym górnym rogu przeglądarki możesz sprawdzić, z którego konta aktualnie korzystasz. Kiểm tra góc trên bên phải của cửa sổ trình duyệt để xem bạn đã đăng nhập bằng tài khoản nào. |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aktualnie trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.